Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carotte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cà rốt (cây củ)
  • cuộn thuốc lá (để nhai)
  • biển hàng thuốc lá
  • (ngành mỏ) lõi khoan (xem carottage I)
    • poil de carotte
      (thân mật) người có tóc màu hung
    • tirer une carotte à quelqu'un
      (thân mật) lừa ai để lấy cái gì
tính từ (không đổi)
  • (có) màu cà rốt, (có) màu hung
    • Des cheveux carotte
      tóc màu hung
Related search result for "carotte"
Comments and discussion on the word "carotte"