Characters remaining: 500/500
Translation

carotter

Academic
Friendly

Từ "carotter" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "lừa để lấy cái gì" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc thân mật. Trong ngành mỏ, còn có nghĩa là "khoan lấy lõi đất". Dưới đâymột số giải thích chi tiết hơn về từ này, cách sử dụng các ví dụ.

1. Định nghĩa
  • Ngoại động từ (thân mật): Lừa để lấy cái gì.
  • Ngành mỏ: Khoan lấy lõi đất.
2. Cách sử dụng

Từ "carotter" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, để diễn tả hành động lừa đảo hoặc lấy cắp một cách nhẹ nhàng, thậm chí có thể mang chút hài hước.

3. Ví dụ cụ thể
  • Trong ngữ cảnh lừa đảo:

    • Il a caroté son ami en lui prenant son portable. (Anh ta đã lừa bạn mình bằng cách lấy điện thoại của cậu ấy.)
  • Trong ngữ cảnh khoan lấy lõi đất:

    • Les géologues carotteront le sol pour analyser sa composition. (Các nhà địa chất sẽ khoan lấy lõi đất để phân tích thành phần của .)
4. Biến thể của từ
  • Carotte: Từ này có nghĩa là " rốt", nhưng trong ngữ cảnh thân mật, có thể mang nghĩa là "cái bẫy" (từ này được dùng trong một số thành ngữ).
  • Carotter (thân mật): Có thể được sử dụng để chỉ hành động ăn cắp một cách nhẹ nhàng hơn.
5. Từ đồng nghĩa
  • Voler: Có nghĩa là "lấy cắp", nhưng mang nghĩa nghiêm trọng hơn.
  • Escroquer: Có nghĩa là "lừa đảo", "lừa gạt".
6. Các cụm từ thành ngữ
  • Carotter quelqu'un: Nghĩa là "lừa ai đó" (một cách nhẹ nhàng).
  • Carotte et bâton: Một cách nói về chiến lược quản lý, "khen thưởng trừng phạt".
7. Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc trong các cuộc trò chuyện trang trọng hơn, bạn có thể tránh sử dụng "carotter" thay vào đó dùng các từ như "escroquer" hoặc "dérober" để diễn tả hành động lừa đảo một cách nghiêm túc hơn.

8. Kết luận

Từ "carotter" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

ngoại động từ
  1. (thân mật) lừa để lấy (cái gì)
  2. (ngành mỏ) khoan lấy lõi (đất)

Comments and discussion on the word "carotter"