Từ tiếng Pháp "cartier" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "khu phố" hoặc "quận" trong tiếng Việt. "Cartier" thường được sử dụng để chỉ một khu vực cụ thể trong một thành phố, nơi có sự tập trung của các cư dân và các hoạt động kinh tế, xã hội.
Dans ce quartier, il y a beaucoup de restaurants.
(Trong khu phố này, có nhiều nhà hàng.)
Le quartier latin est célèbre pour ses universités.
(Khu phố Latin nổi tiếng với các trường đại học của nó.)
Quartier résidentiel: khu dân cư
Quartier commerçant: khu thương mại
Voisinage: khu xóm, láng giềng.
District: quận, khu vực.
Être dans le même quartier: nghĩa là "đồng quan điểm" hoặc "cùng một nhóm".
Changer de quartier: nghĩa là "thay đổi khu vực sinh sống" hay "thay đổi môi trường".