Characters remaining: 500/500
Translation

cordier

Academic
Friendly

Từ "cordier" trong tiếng Pháp có một số nghĩa khác nhau có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa
  1. Danh từ: "cordier" chủ yếu được dùng để chỉ người làm thừng chão hoặc người bán thừng chão. Thừng chãoloại dây được làm từ sợi tự nhiên hoặc nhân tạo, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, xây dựng, hoặc trong các môn thể thao.

  2. Âm nhạc: Trong lĩnh vực âm nhạc, "cordier" có thể chỉ đến chỗ mắc dây của một số loại nhạc cụ, đặc biệtđàn viôlông. Chỗ nàynơi dây đàn được gắn vào đàn để phát âm thanh.

Ví dụ sử dụng
  1. Về nghề nghiệp:

    • Le cordier fabrique des cordes pour les bateaux. (Người làm thừng chão sản xuất dây cho thuyền.)
    • Il y a un cordier célèbre dans notre ville qui vend des cordes de haute qualité. (Có một người bán thừng chão nổi tiếng trong thành phố của chúng tôi, người bán dây chất lượng cao.)
  2. Về âm nhạc:

    • Le cordier de mon violon est cassé, je dois le réparer. (Chỗ mắc dây của cây đàn viôlông của tôi bị hỏng, tôi phải sửa lại.)
Biến thể của từ
  • Cordes: Đâydạng số nhiều của "corde" (dây), có thể sử dụng để nói về nhiều loại dây khác nhau.
  • Cordage: Từ này chỉ chung về các loại dây, thừng hoặc dây thừng được dùng trong các ngành khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Corde: Dây (danh từ, chỉ chung về các loại dây).
  • Fil: Chỉ sợi chỉ hoặc dây mỏng hơn, thường dùng trong may mặc.
  • Lacets: Dây giày, thường được sử dụng trong bối cảnh thời trang.
Cụm từ thành ngữ
  • Mettre en corde: Cụm từ này có nghĩa là "giữ ai đó trong tầm kiểm soát", thường được sử dụng trong các tình huống về quảnhoặc kiểm soát.
Chú ý
  • Hãy phân biệt giữa "cordier" với các từ khác liên quan đến dây, như "corde" (dây) "cordage" (dây thừng), mỗi từ này ngữ nghĩa cách sử dụng khác nhau. "Cordier" thường chỉ về người hoặc nghề, trong khi "corde" "cordage" chỉ về vật liệu.
danh từ
  1. người làm thừng chão; người bán thừng chão
danh từ giống đực
  1. (âm nhạc) chỗ mắc dây (ở đàn viôlông)

Comments and discussion on the word "cordier"