Characters remaining: 500/500
Translation

cordiérite

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "cordiérite" (phát âm là /kɔʁ.di.e.ʁit/) là một danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực khoáng vật học. Cụ thể, cordiéritemột loại khoáng vật silicat màu xanh hoặc tím, thường được tìm thấy trong các đá biến chất đá magma. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến địa chất hoặc khoáng vật học.

Định nghĩa:
  • Cordiérite: Là một khoáng vật silicat, có công thức hóa học là (Mg, Fe)2Al4Si5O18, thường được sử dụng trong ngành địa chất để nghiên cứu các loại đá cấu trúc địa chất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "La cordiérite est souvent utilisée pour étudier les roches métamorphiques." (Cordiérite thường được sử dụng để nghiên cứu các loại đá biến chất.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les géologues analysent la cordiérite pour comprendre les conditions de formation des roches." (Các nhà địa chất phân tích cordiérite để hiểu điều kiện hình thành của các loại đá.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Cordiérite không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ cordiéritique (thuộc về cordiérite) trong một số tài liệu khoa học.
  • Các từ gần giống trong tiếng Pháp có thể bao gồm minéral (khoáng vật) hay silicate (silicat), nhưng chúng không có nghĩa giống hoàn toàn với cordiérite.
Đồng nghĩa từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh khoáng vật học, không nhiều từ đồng nghĩa cho cordiérite, nhưng bạn có thể sử dụng từ minéral précieux (khoáng vật quý giá) để chỉ những khoáng vật giá trị trong các nghiên cứu khoa học.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ này, nhưng trong ngữ cảnh địa chất, bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "Étude des roches" (Nghiên cứu các loại đá)
    • "Analyse minérale" (Phân tích khoáng vật)
Tóm lại:

Cordiéritemột khoáng vật quan trọng trong ngành địa chất, nhiều ứng dụng trong việc nghiên cứu các loại đá khác nhau.

danh từ giống cái
  1. (khoáng vật học) cocđierit

Comments and discussion on the word "cordiérite"