Từ tiếng Pháp "cordiérite" (phát âm là /kɔʁ.di.e.ʁit/) là một danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực khoáng vật học. Cụ thể, cordiérite là một loại khoáng vật silicat có màu xanh hoặc tím, thường được tìm thấy trong các đá biến chất và đá magma. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến địa chất hoặc khoáng vật học.
Định nghĩa:
Cordiérite: Là một khoáng vật silicat, có công thức hóa học là (Mg, Fe)2Al4Si5O18, thường được sử dụng trong ngành địa chất để nghiên cứu các loại đá và cấu trúc địa chất.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và từ gần giống:
Cordiérite không có nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ cordiéritique (thuộc về cordiérite) trong một số tài liệu khoa học.
Các từ gần giống trong tiếng Pháp có thể bao gồm minéral (khoáng vật) hay silicate (silicat), nhưng chúng không có nghĩa giống hoàn toàn với cordiérite.
Đồng nghĩa và từ đồng nghĩa:
Trong ngữ cảnh khoáng vật học, không có nhiều từ đồng nghĩa cho cordiérite, nhưng bạn có thể sử dụng từ minéral précieux (khoáng vật quý giá) để chỉ những khoáng vật có giá trị trong các nghiên cứu khoa học.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Tóm lại:
Cordiérite là một khoáng vật quan trọng trong ngành địa chất, có nhiều ứng dụng trong việc nghiên cứu các loại đá khác nhau.