Characters remaining: 500/500
Translation

crêter

Academic
Friendly

Từ "crêter" trong tiếng Phápmột động từ, mang nghĩatạo ra một cái mào hoặc đỉnh nhọn. Đâymột từ khá đặc biệt thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tự nhiên, chẳng hạn như mô tả hình dạng của núi, đồi hoặc các đối tượng khác.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Crêter (ngoại động từ):
    • Nghĩa chính là "tạo ra một cái mào hoặc đỉnh nhọn".
    • Ví dụ:
Các biến thể của từ:
  • Crête (danh từ): có nghĩa là "cái mào" hoặc "đỉnh nhọn".
    • Ví dụ: "La crête des montagnes est recouverte de neige." (Đỉnh của những ngọn núi được phủ tuyết.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Crest (tiếng Anh): tương tự như "crête" trong tiếng Pháp, chỉ phần đỉnh nhọn.
  • Sommet: có thể dịch là "đỉnh", nhưng không nhất thiết phải hình dạng nhọn như "crête".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thơ ca hoặc văn học, "crêter" có thể mang ý nghĩa tượng trưng hơn, như tạo ra sự nổi bật hay sự khác biệt.
    • Ví dụ: "Elle a crêté sa carrière avec cette nomination." ( ấy đã tạo ra đỉnh cao trong sự nghiệp với sự bổ nhiệm này.)
Thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ nào phổ biến với từ "crêter", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến hình ảnh đỉnh cao hoặc sự nổi bật.

Kết luận:

Tóm lại, "crêter" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ có nghĩa đen mà còn có thể được sử dụng theo cách tượng trưng trong nhiều tình huống khác nhau.

ngoại động từ
  1. cho ai một cái mào vào
    • Crêter un casque de plumes
      cho một mào lông vào
  2. trên chỏm
    • Mont crêté de neige
      núi tuyết trên chỏm

Comments and discussion on the word "crêter"