Characters remaining: 500/500
Translation

concréter

Academic
Friendly

Từ "concréter" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "làm cho cụ thể" hoặc "biến thành hiện thực". Đâymột từ xuất phát từ danh từ "concret", có nghĩa là "cụ thể" hoặc "vật chất".

Các cách sử dụng của "concréter":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Concréter" có thể được dùng để diễn tả hành động làm cho một ý tưởng, kế hoạch trở nên rõ ràng cụ thể hơn.
    • Ví dụ:
  2. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "Concréter" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, ví dụ như xây dựng, để chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên cụ thể hơn trong thiết kế.
    • Ví dụ:
Các biến thể của từ:
  • Danh từ: "concrétisation" - hành động làm cho cụ thể.
    • Ví dụ: "La concrétisation de ce projet est essentielle." (Việc cụ thể hóa dự án nàyrất quan trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Préciser" (làm , xác định) - mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng từ này cũng mang ý nghĩalàm cho một điều đó rõ ràng hơn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Réaliser" (thực hiện, hiện thực hóa) - có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự khi nói về việc biến ý tưởng thành hiện thực.
Một số cụm từ cách diễn đạt:
  • Idioms:
    • "Concrétiser ses rêves" - cụ thể hóa ước mơ của mình.
    • "Concrétiser un projet" - cụ thể hóa một dự án.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong các bài thuyết trình, bạn có thể sử dụng "concréter" để nhấn mạnh rằng một kế hoạch cần phải những chi tiết cụ thể để có thể thực hiện được.
  • Ví dụ: "Pour que notre stratégie soit efficace, il est crucial de concréter chaque étape." (Để chiến lược của chúng ta hiệu quả, việc cụ thể hóa từng bướcrất quan trọng.)
Kết luận:

"Concréter" là một động từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm cho một ý tưởng, kế hoạch trở nên rõ ràng cụ thể.

ngoại động từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm đặc lại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "concréter"