Characters remaining: 500/500
Translation

créateur

Academic
Friendly

Từ "créateur" trong tiếng Phápmột danh từ có nghĩa là "người sáng tạo" hoặc "người tạo ra". Từ này được sử dụng để chỉ những người khả năng sáng tạo, phát minh ra cái mới hoặc tạo ra những sản phẩm nghệ thuật, khoa học, công nghệ, v.v.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ "créateur":

    • Nghĩa chính: Người sáng tạo, có thểmột nghệ sĩ, nhà thiết kế, nhà khoa học, hoặc bất kỳ ai tạo ra điều mới.
    • Ví dụ:
  2. Tính từ "créatif":

    • Nghĩa: Sáng tạo, khả năng sáng tạo.
    • Ví dụ:
Biến thể của từ
  • Création (danh từ): Sự sáng tạo, sản phẩm sáng tạo.

    • Ví dụ: La création artistique - Sự sáng tạo nghệ thuật.
  • Créer (động từ): Tạo ra, sáng tạo.

    • Ví dụ: Il crée des œuvres d'art - Anh ấy tạo ra những tác phẩm nghệ thuật.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Inventeur: Người phát minh, thường liên quan đến việc phát minh ra sản phẩm hoặc công nghệ mới.
  • Artiste: Nghệ sĩ, người hoạt động trong lĩnh vực nghệ thuật.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh, "créateur" có thể được sử dụng để chỉ một vị trí quan trọng trong một tổ chức hoặc lĩnh vực nào đó, như là "le créateur d'une entreprise" (người sáng lập một doanh nghiệp).
Thành ngữ cụm từ liên quan
  • Esprit créateur: Tâm hồn sáng tạo, chỉ những người khả năng tư duy sáng tạo.
  • Créer quelque chose de nouveau: Tạo ra điều đó mới.
Lưu ý
  • Trong tiếng Pháp, "créateur" có thể mang nghĩa tích cực, chỉ những người khả năng mang lại sự đổi mới sáng tạo. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán, khi đề cập đến những người tạo ra những sản phẩm không chất lượng hay thiếu tính sáng tạo.
tính từ
  1. sáng tạo
    • Esprit créateur
      óc sáng tạo
danh từ
  1. người sáng tạo
    • Le créateur d'une théorie
      người sáng tạo ra một học thuyết
    • le Créateur
      Tạo hóa

Comments and discussion on the word "créateur"