Từ "cratère" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le cratère) và có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Núi lửa: "Cratère" thường được dùng để chỉ lỗ miệng của một ngọn núi lửa, nơi mà magma, khí và tro bụi có thể thoát ra ngoài khi núi lửa phun trào.
Lò thủy tinh: Trong kỹ thuật, từ này cũng có thể chỉ lỗ miệng của một lò thủy tinh, nơi mà vật liệu được nấu chảy.
Liễn pha rượu: Trong sử học, "cratère" có thể chỉ đến một loại bình dùng để pha rượu, thường thấy trong các bữa tiệc của người Hy Lạp cổ đại.
Ví dụ sử dụng:
Núi lửa:
Lò thủy tinh:
Liễn pha rượu:
Các biến thể và từ gần giống:
Cratérique: Liên quan đến "cratère", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ các đặc điểm của lỗ miệng núi lửa.
Cratériser: Động từ có nghĩa là tạo ra một lỗ miệng, đặc biệt là trong ngữ cảnh địa chất.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh địa chất, bạn có thể nói: "L'étude des cratères lunaires nous aide à comprendre l'histoire de la Terre." (Nghiên cứu các lỗ miệng trên mặt trăng giúp chúng ta hiểu về lịch sử của Trái Đất).
Trong nghệ thuật, có thể nói: "Ce cratère en terre cuite est une pièce maîtresse de l'exposition." (Lỗ miệng này bằng đất nung là một tác phẩm chính của triển lãm.)
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại không có idioms hoặc cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "cratère", nhưng bạn có thể gặp từ này trong các nghiên cứu về địa chất hoặc trong các cuộc thảo luận khoa học.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "cratère", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác mà bạn muốn truyền đạt.