Characters remaining: 500/500
Translation

cratère

Academic
Friendly

Từ "cratère" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le cratère) nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Núi lửa: "Cratère" thường được dùng để chỉ lỗ miệng của một ngọn núi lửa, nơi magma, khí tro bụi có thể thoát ra ngoài khi núi lửa phun trào.
  2. thủy tinh: Trong kỹ thuật, từ này cũng có thể chỉ lỗ miệng của một thủy tinh, nơi vật liệu được nấu chảy.
  3. Liễn pha rượu: Trong sử học, "cratère" có thể chỉ đến một loại bình dùng để pha rượu, thường thấy trong các bữa tiệc của người Hy Lạp cổ đại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Núi lửa:
    • "Le cratère du volcan est rempli de cendres." (Lỗ miệng núi lửa thì đầy tro.)
  2. thủy tinh:
    • "Le cratère du four à verre est très chaud." (Lỗ miệng của thủy tinh rất nóng.)
  3. Liễn pha rượu:
    • "Ils utilisaient un cratère pour mélanger le vin et l'eau." (Họ đã sử dụng một bình pha rượu để trộn rượu nước.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Cratérique: Liên quan đến "cratère", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ các đặc điểm của lỗ miệng núi lửa.
  • Cratériser: Động từ có nghĩatạo ra một lỗ miệng, đặc biệttrong ngữ cảnh địa chất.
Từ đồng nghĩa:
  • Trou: Lỗ (từ này có nghĩa rộng hơn không chỉ dùng cho núi lửa).
  • Dépression: Chỗ trũng (có thể dùng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng không cụ thể như "cratère").
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh địa chất, bạn có thể nói: "L'étude des cratères lunaires nous aide à comprendre l'histoire de la Terre." (Nghiên cứu các lỗ miệng trên mặt trăng giúp chúng ta hiểu về lịch sử của Trái Đất).
  • Trong nghệ thuật, có thể nói: "Ce cratère en terre cuite est une pièce maîtresse de l'exposition." (Lỗ miệng này bằng đất nungmột tác phẩm chính của triển lãm.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idioms hoặc cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "cratère", nhưng bạn có thể gặp từ này trong các nghiên cứu về địa chất hoặc trong các cuộc thảo luận khoa học.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "cratère", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt.

danh từ giống đực
  1. miệng (núi lửa)
  2. (kỹ thuật) lỗ miệng ( thủy tinh)
  3. (sử học) liễn pha rượu

Comments and discussion on the word "cratère"