Characters remaining: 500/500
Translation

excréter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "excréter" (đọc là /ɛks.kʁe.te/) là một ngoại động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học sinhhọc. Nghĩa chính của từ này là "bài xuất" hoặc "thải ra", chỉ hành động một cơ thể (như con người hoặc động vật) loại bỏ các chất thải từ bên trong ra bên ngoài.

Giải thích đơn giản:
  • "Excréter" có thể được hiểuquá trình cơ thể sản xuất các chất thải (như nước tiểu, phân, mồ hôi) thải chúng ra ngoài.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le corps humain excrète des déchets.
  2. Câu nâng cao:

    • Les reins jouent un rôle crucial dans le processus d'excrétion des toxines.
  3. Câu trong ngữ cảnh y học:

    • Il est essentiel d'excréter les déchets métaboliques pour maintenir une bonne santé.
Biến thể của từ:
  • Excrétion (danh từ): Quá trình bài xuất.
    • Ví dụ: L'excrétion des déchets est vitale pour l'organisme.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sécréter: "Tiết ra", thường được sử dụng để chỉ việc sản xuất giải phóng các chất (như hormone, enzyme) trong cơ thể.
    • Ví dụ: Les glandes endocrines sécrètent des hormones.
Một số thành ngữ cụm từ:
  • Excréter des déchets: Bài xuất chất thải (cụm từ sử dụng thường xuyên).
  • Processus d'excrétion: Quá trình bài xuất (cụm từ chuyên môn trong sinh học).
Chú ý:
  • "Excréter" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế, sinh học, không phải là từ phổ thông trong giao tiếp hàng ngày.
  • Bạn có thể phân biệt giữa "excréter" "sécréter" bằng việc nhớ rằng "excréter" liên quan đến việc thải ra chất thải, trong khi "sécréter" liên quan đến việc sản xuất giải phóng chất cần thiết cho cơ thể.
ngoại động từ
  1. (sinh vật học; sinhhọc) bài xuất

Comments and discussion on the word "excréter"