Characters remaining: 500/500
Translation

excréteur

Academic
Friendly

Từ "excréteur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bài xuất" hay "đường bài xuất". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong sinh học sinhhọc để chỉ những cấu trúc hoặc cơ quan chức năng bài tiết các chất ra ngoài cơ thể hoặc vào một hệ thống nào đó.

Định nghĩa:
  • Tính từ: "excréteur" được dùng để mô tả bất kỳ thứ liên quan đến việc bài xuất hoặc bài tiết.
  • Danh từ: "excréteur" cũng có thể chỉ những ống hay cấu trúc chức năng bài xuất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "Les reins sont des organes excréteurs qui filtrent le sang." (Thậncác cơ quan bài xuất lọc máu.)
  2. Trong ngữ cảnh thực vật học:

    • "Les glandes excrétrices des plantes aident à éliminer les substances toxiques." (Các tuyến bài xuất của thực vật giúp loại bỏ các chất độc hại.)
Biến thể của từ:
  • Excrétion: Danh từ chỉ quá trình bài xuất, ví dụ: "L'excrétion des déchets est essentielle pour la santé." (Quá trình bài xuất chất thảirất cần thiết cho sức khỏe.)
  • Excréteur (danh từ): Chỉ những cấu trúc hoặc cơ quan thực hiện chức năng bài xuất.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sécréteur: Từ này có nghĩa là "tiết ra", thường được dùng trong bối cảnh tiết ra hormone hoặc enzyme.
  • Elimination: Có nghĩa là "loại bỏ", thường dùng để chỉ quá trình loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Excréteur có thể được sử dụng trong các câu phức tạp hơn để mô tả các hệ thống bài xuất trong cơ thể, chẳng hạn như:
    • "Le système excréteur humain comprend les reins, les uretères, la vessie et l'urètre." (Hệ thống bài xuất của con người bao gồm thận, niệu quản, bàng quang niệu đạo.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:

Mặc dù "excréteur" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể tìm thấy cụm từ như: - "Système excréteur": Hệ thống bài xuất, dùng để chỉ toàn bộ các cơ quan chức năng bài xuất trong cơ thể.

Kết luận:

Từ "excréteur" là một thuật ngữ quan trọng trong sinh học sinhhọc, giúp mô tả các cơ quan cấu trúc liên quan đến việc bài xuất chất thải ra ngoài cơ thể.

tính từ
  1. (sinh vật học; sinhhọc) (để) bài xuất
    • Conduit excréteur
      ống bài xuất
  2. (thực vật học) ngoại tiết

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "excréteur"