Characters remaining: 500/500
Translation

exhéréder

Academic
Friendly

Từ "exhéréder" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩa là "tước quyền thừa kế" của một người nào đó, thườngmột thành viên trong gia đình. Khi một người bị "exhéréder", nghĩahọ sẽ không nhận được tài sản hoặc quyền lợi nào từ di sản của người đã khuất, mặc dù lẽ ra họ quyền thừa kế theo quy định của pháp luật.

Định nghĩa:
  • Exhéréder (động từ): Tước quyền thừa kế của một người nào đó, đặc biệttrong bối cảnh gia đình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Exemples simples:

  2. Exemples nâng cao:

    • Dans certains cas, un testament peut stipuler que les héritiers indignes doivent être exhérés, même s'ils sont des membres de la famille. (Trong một số trường hợp, di chúc có thể quy định rằng những người thừa kế không xứng đáng phải bị tước quyền thừa kế, ngay cả khi họthành viên trong gia đình.)
Phân biệt các biến thể:
  • Exhérédité (danh từ, danh từ từ động từ): Quyền thừa kế bị tước bỏ. Ví dụ: L'exhérédité d'un héritier est souvent un sujet de conflit familial. (Việc tước quyền thừa kế của một người thừa kế thườngmột chủ đề gây tranh cãi trong gia đình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Déshériter: Cũng có nghĩa là "tước quyền thừa kế", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức hơn. Ví dụ: Il a déshérité son cousin pour des raisons personnelles. (Ông ấy đã tước quyền thừa kế của người anh em họ lý do cá nhân.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Être déchu de ses droits: Nghĩa là "bị tước quyền lợi", có thể áp dụng cho nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ trong thừa kế. Ví dụ: Après son procès, il a été déchu de ses droits civiques. (Sau phiên tòa của mình, anh ta đã bị tước quyền lợi công dân.)
Kết luận:

Từ "exhéréder" là một thuật ngữ pháp lý quan trọng trong ngữ cảnh thừa kế. Việc hiểu nghĩa của từ này cách sử dụng của sẽ giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về các mối quan hệ gia đình quyền thừa kế trong pháp luật Pháp.

ngoại động từ
  1. tước quyền thừa kế
    • Exhéréder un parent
      tước quyền thừa kế của một người họ hàng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "exhéréder"