Từ "exhéréder" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại động, có nghĩa là "tước quyền thừa kế" của một người nào đó, thường là một thành viên trong gia đình. Khi một người bị "exhéréder", nghĩa là họ sẽ không nhận được tài sản hoặc quyền lợi nào từ di sản của người đã khuất, mặc dù lẽ ra họ có quyền thừa kế theo quy định của pháp luật.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans certains cas, un testament peut stipuler que les héritiers indignes doivent être exhérés, même s'ils sont des membres de la famille. (Trong một số trường hợp, di chúc có thể quy định rằng những người thừa kế không xứng đáng phải bị tước quyền thừa kế, ngay cả khi họ là thành viên trong gia đình.)
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Être déchu de ses droits: Nghĩa là "bị tước quyền lợi", có thể áp dụng cho nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ trong thừa kế. Ví dụ: Après son procès, il a été déchu de ses droits civiques. (Sau phiên tòa của mình, anh ta đã bị tước quyền lợi công dân.)
Kết luận:
Từ "exhéréder" là một thuật ngữ pháp lý quan trọng trong ngữ cảnh thừa kế. Việc hiểu rõ nghĩa của từ này và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về các mối quan hệ gia đình và quyền thừa kế trong pháp luật Pháp.