Characters remaining: 500/500
Translation

exhorter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "exhorter" là một động từ có nghĩa là "cổ vũ", "khích lệ" hoặc "khuyến khích". thường được sử dụng để diễn đạt việc khuyến khích ai đó làm điều đó hoặc duy trì một thái độ tích cực. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự động viên hoặc khích lệ tinh thần.

Định nghĩa chi tiết:
  • Exhorter (ngoại động từ): Khuyến khích ai đó làm điều đó, thườngmột hành động tích cực hoặc một thái độ tốt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Exhorter à la patience: Khuyến khích lòng nhẫn nại.

    • Ví dụ: Le professeur exhorte ses élèves à la patience durant les périodes d'examen. (Giáo viên khuyến khích học sinh của mình giữ lòng nhẫn nại trong thời gian thi cử.)
  2. Exhorter à l'action: Khuyến khích hành động.

    • Ví dụ: Le leader de la communauté exhorte tous les membres à participer à la collecte de fonds. (Lãnh đạo cộng đồng khuyến khích tất cả các thành viên tham gia vào việc quyên góp tiền.)
Các biến thể của từ:
  • Exhortation (danh từ): Hành động khuyến khích, sự cổ vũ.
    • Ví dụ: Son exhortation a motivé toute l'équipe. (Lời khuyến khích của anh ấy đã động viên toàn đội.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Encourager: Cũng có nghĩa là "khuyến khích", nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn so với "exhorter".
  • Inciter: Thúc giục, kích thích ai đó làm điều đó, thường mang tính chất mạnh mẽ hơn.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Exhorter quelqu'un à faire quelque chose: Khuyến khích ai đó làm điều đó.
    • Ví dụ: Il exhorte ses collègues à se battre pour leurs droits. (Anh ấy khuyến khích đồng nghiệp của mình đấu tranh cho quyền lợi của họ.)
Idioms cụm động từ:
  • Exhorter à la réflexion: Khuyến khích sự suy nghĩ.
    • Ví dụ: Les enseignants exhortent souvent les élèves à la réflexion critique. (Giáo viên thường khuyến khích học sinh suy nghĩ phản biện.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "exhorter", chúng ta thường thấy đi kèm với giới từ "à" để chỉ ra hành động hoặc thái độ người đó được khuyến khích thực hiện.
  • Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giáo dục, lãnh đạo đến các hoạt động cộng đồng.
ngoại động từ
  1. cổ vũ, khích lệ, khuyến khích
    • Exhorter à la patience
      khuyến khích lòng nhẫn nại

Comments and discussion on the word "exhorter"