Characters remaining: 500/500
Translation

discrètement

Academic
Friendly

Từ "discrètement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "kín đáo" hoặc "một cách bí mật". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường diễn tả hành động được thực hiện không thu hút sự chú ý của người khác, hoặc một cách không làm cho người khác cảm thấy khó chịu hay bị xâm phạm.

Định nghĩa
  • Discrètement: Phó từ chỉ hành động được thực hiện một cách kín đáo, không phô trương, không làm người khác chú ý.
Ví dụ sử dụng
  1. Intervenir discrètement: Can thiệp kín đáo.

    • Ví dụ: "Le professeur a décidé d'intervenir discrètement pour aider l'élève en difficulté." (Giáo viên đã quyết định can thiệp kín đáo để giúp học sinh gặp khó khăn.)
  2. Observer discrètement: Quan sát một cách kín đáo.

    • Ví dụ: "Elle a observé discrètement les réactions de ses amis." ( ấy đã quan sát phản ứng của bạn bè mình một cách kín đáo.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các tình huống cần sự riêng tư hoặc không muốn gây rối, chúng ta có thể dùng "discrètement" để nhấn mạnh sự tinh tế trong cách hành xử.
    • Ví dụ: "Ils ont organisé la fête discrètement pour ne pas déranger les voisins." (Họ đã tổ chức tiệc một cách kín đáo để không làm phiền hàng xóm.)
Phân biệt các biến thể
  • Discret (tính từ): Kín đáo, không phô trương.

    • Ví dụ: "Il est très discret sur sa vie privée." (Anh ấy rất kín đáo về đời sống riêng tư của mình.)
  • Discrétion (danh từ): Sự kín đáo, sự thận trọng.

    • Ví dụ: "La discrétion est importante dans certaines professions." (Sự kín đáoquan trọng trong một số nghề nghiệp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Subrepticement: Một cách lén lút, không rõ ràng.
  • Silencieusement: Một cách im lặng.
  • Prudemment: Một cách cẩn thận.
Idioms cụm động từ
  • Agir avec discrétion: Hành động một cách kín đáo.
  • Rester dans l'ombre: Ở lại trong bóng tối, nghĩakhông thu hút sự chú ý.
Kết luận

Từ "discrètement" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn muốn nói về việc làm điều đó không gây sự chú ý.

phó từ
  1. kín đáo
    • Intervenir discretement
      can thiệp kín đáo

Words Containing "discrètement"

Comments and discussion on the word "discrètement"