Từ tiếng Pháp "concrètement" là một phó từ, có nghĩa là "một cách cụ thể" hoặc "cụ thể". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó được trình bày hoặc giải thích một cách rõ ràng, chi tiết và thực tế, thay vì chỉ là lý thuyết hay khái niệm.
Cách sử dụng và ví dụ
Ví dụ: "Concrètement, qu'est-ce que cela signifie ?" (Cụ thể, điều này có nghĩa là gì?)
Trong câu này, "concrètement" được sử dụng để yêu cầu một giải thích rõ ràng và cụ thể về một vấn đề nào đó.
Sử dụng trong bối cảnh công việc:
Ví dụ: "Nous avons des idées, mais concrètement, comment allons-nous les mettre en œuvre ?" (Chúng ta có những ý tưởng, nhưng cụ thể, chúng ta sẽ thực hiện chúng như thế nào?)
Ở đây, từ "concrètement" nhấn mạnh vào việc thực hiện các ý tưởng một cách thực tế.
Sử dụng khi đưa ra ví dụ:
Ví dụ: "Concrètement, cela peut se traduire par une augmentation des salaires." (Cụ thể, điều này có thể được thể hiện bằng việc tăng lương.)
Trong ví dụ này, "concrètement" giới thiệu một ví dụ cụ thể cho một khái niệm hoặc tình huống.
Các biến thể và từ gần giống
"Concret": Tính từ có nghĩa là "cụ thể", "thực tế". Ví dụ: "C'est un problème concret." (Đây là một vấn đề cụ thể.)
"Concrétiser": Động từ có nghĩa là "hiện thực hóa", "biến điều gì đó thành hiện thực". Ví dụ: "Nous devons concrétiser nos idées." (Chúng ta cần hiện thực hóa những ý tưởng của mình.)
Từ đồng nghĩa
"Précisément": Nghĩa là "chính xác". Tuy nhiên, "précisément" thường được dùng trong ngữ cảnh nhấn mạnh tính chính xác, không chỉ là cụ thể.
"Clair": Tính từ có nghĩa là "rõ ràng". Ví dụ: "Cette explication est claire." (Giải thích này rõ ràng.)
Idioms và cụm từ liên quan
Kết luận
Từ "concrètement" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường học tập và làm việc. Sử dụng từ này giúp bạn diễn đạt rõ ràng và cụ thể hơn trong các tình huống cần thiết.