Characters remaining: 500/500
Translation

concrètement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "concrètement" là một phó từ, có nghĩa là "một cách cụ thể" hoặc "cụ thể". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều đó được trình bày hoặc giải thích một cách rõ ràng, chi tiết thực tế, thay vì chỉ là lý thuyết hay khái niệm.

Cách sử dụng ví dụ
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "Concrètement, qu'est-ce que cela signifie ?" (Cụ thể, điều này có nghĩa?)
    • Trong câu này, "concrètement" được sử dụng để yêu cầu một giải thích rõ ràng cụ thể về một vấn đề nào đó.
  2. Sử dụng trong bối cảnh công việc:

    • Ví dụ: "Nous avons des idées, mais concrètement, comment allons-nous les mettre en œuvre ?" (Chúng ta những ý tưởng, nhưng cụ thể, chúng ta sẽ thực hiện chúng như thế nào?)
    • đây, từ "concrètement" nhấn mạnh vào việc thực hiện các ý tưởng một cách thực tế.
  3. Sử dụng khi đưa ra ví dụ:

    • Ví dụ: "Concrètement, cela peut se traduire par une augmentation des salaires." (Cụ thể, điều này có thể được thể hiện bằng việc tăng lương.)
    • Trong ví dụ này, "concrètement" giới thiệu một ví dụ cụ thể cho một khái niệm hoặc tình huống.
Các biến thể từ gần giống
  • "Concret": Tính từ có nghĩa là "cụ thể", "thực tế". Ví dụ: "C'est un problème concret." (Đâymột vấn đề cụ thể.)
  • "Concrétiser": Động từ có nghĩa là "hiện thực hóa", "biến điều đó thành hiện thực". Ví dụ: "Nous devons concrétiser nos idées." (Chúng ta cần hiện thực hóa những ý tưởng của mình.)
Từ đồng nghĩa
  • "Précisément": Nghĩa là "chính xác". Tuy nhiên, "précisément" thường được dùng trong ngữ cảnh nhấn mạnh tính chính xác, không chỉcụ thể.
  • "Clair": Tính từ có nghĩa là "rõ ràng". Ví dụ: "Cette explication est claire." (Giải thích này rõ ràng.)
Idioms cụm từ liên quan
  • "Mettre les choses au clair": Cụm từ có nghĩa là "làm mọi chuyện".
  • "Au concret": Cảnh báo về việc chuyển từthuyết sang thực tiễn.
Kết luận

Từ "concrètement" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường học tập làm việc. Sử dụng từ này giúp bạn diễn đạt rõ ràng cụ thể hơn trong các tình huống cần thiết.

phó từ
  1. cụ thể

Comments and discussion on the word "concrètement"