Characters remaining: 500/500
Translation

barbe

Academic
Friendly

Từ "barbe" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la barbe), có nghĩa chính là "râu". Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa nghĩa chính:
  1. Râu (visage sans barbe): "Barbe" thường chỉ râu của một người đàn ông. Ví dụ:

    • Il a une belle barbe - Anh ấy có một bộ râu đẹp.
  2. Barbe de chèvre: Chỉ râu của một con , thường được dùng để chỉ loại râu nhọn dài.

    • La barbe de chèvre est caractéristique de cette espèce - Râu dêđặc trưng của loài này.
  3. Barbe de l'orge: Đâyphần râu của hạt đại mạch, thường được nhắc đến trong nông nghiệp.

    • Les barbes de l'orge sont essentielles pour la production de bière - Râu hạt đại mạchcần thiết cho sản xuất bia.
  4. ( barbes d'une plume): Trong ngữ cảnh này, "barbe" chỉ các sợi lông hoặc trên lông chim.

    • Les barbes d'une plume aident à la volabilité - trên lông chim giúp chúng bay.
  5. Sự phiền (quelle barbe!): Đâymột cách nói thông tục để diễn tả sự chán nản hoặc phiền phức.

    • Quelle barbe! J'en ai marre - Phiền quá! Tôi chán quá đi.
Một số cách sử dụng nâng cao cụm từ:
  1. À la barbe de quelqu'un: Nghĩalàm điều đó một cách ngang nhiên, không quan tâm đến người khác.

    • Il a pris le crédit à la barbe de son collègue - Anh ấy đã nhận được công lao trước mặt đồng nghiệp của mình.
  2. Rire dans sa barbe: Nghĩacười một cách thầm lặng, thường là vì điều đó buồn cười không muốn cho người khác biết.

    • Il a ri dans sa barbe en entendant la blague - Anh ấy đã cười thầm khi nghe câu chuyện cười.
  3. Vieille barbe: Cách nói thân mật để chỉ một người đàn ông già cỗi, thường quan điểm cổ hủ.

    • Ce vieux barbu est un peu une vieille barbe - Ông lão râu này hơi cổ hủ một chút.
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • Rasage: Cạo râu.
  • Barbu: Người râu (tính từ).
  • Barbe à papa: Kẹo bông gòn (một cách chơi chữ hài hước dựa trên từ "barbe").
Phân biệt:
  • Barbe (danh từ giống cái) không nên nhầm lẫn với từ Barb (danh từ giống đực trong một số ngữ cảnh, có thể chỉ các loại hoặc các thuộc tính kỹ thuật khác).
Kết luận:

Từ "barbe" rất đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc miêu tả một bộ râu đến việc diễn tả cảm xúc tình huống trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. râu
    • Visage sans barbe
      mặt không râu
    • Barbe de chèvre
      (động vật học) râu dê
    • Barbe de l'orge
      (thực vật học) râu hạt đại mạch
  2. (động vật học)
    • Barbes d'une plume
      lông chim
  3. (thông tục) sự rầy, sự phiền
    • Quelle barbe!
      phiền quá!
  4. (thân mật) sợi mốc (ở bánh mì... bị mốc)
  5. (số nhiều) mép (của tờ giấy..)
  6. (số nhiều) tua (của phụ nữ theo kiểu xưa)
    • à la barbe de quelqu'un
      ngang nhiên trước mặc ai
    • la barbe!
      (thân mật) rầy quá!
    • rire dans sa barbe
      cười thầm
    • vieille barbe
      (thân mật) ông lão cổ hủ
danh từ giống đực
  1. ngựa bác, ngựa Bác-ba-ri

Comments and discussion on the word "barbe"