Characters remaining: 500/500
Translation

barbecue

/'bɑ:bikju:/
Academic
Friendly

Từ "barbecue" trong tiếng Pháp có nghĩa là " than" dùng để nướng thịt, hoặc rau củ. Đâymột từ mượn từ tiếng Anh thường được sử dụng trong các buổi tiệc ngoài trời, khi mọi người tụ tập để nấu nướng thưởng thức món ăn.

Định nghĩa:
  • Barbecue (danh từ giống đực): nướng thường dùng than hoặc gas để nướng thực phẩm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Nous allons faire un barbecue ce soir. (Chúng ta sẽ tổ chức một buổi nướng vào tối nay.)
    • J'adore le barbecue en été. (Tôi rất thích nướng vào mùa hè.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Le barbecue est un excellent moyen de rassembler la famille et les amis. ( nướngmột cách tuyệt vời để tụ tập gia đình bạn bè.)
    • Les barbecues à gaz sont plus pratiques que ceux à charbon. ( nướng bằng gas thì tiện lợi hơn so với nướng bằng than.)
Biến thể của từ:
  • Barbecue (danh từ): Được sử dụng để chỉ cả nướng hoạt động nướng.
  • Barbecue (động từ): "barbecuer" có thể được sử dụng để chỉ hành động nướng thực phẩm. Ví dụ: Nous allons barbecuer des saucisses. (Chúng ta sẽ nướng xúc xích.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gril (danh từ giống đực): Nghĩa là "vỉ nướng" hoặc "lửa nướng", thường chỉ phần nướng trực tiếp.
  • Rôtisserie (danh từ giống cái): Nghĩa quay, thường dùng để chỉ thiết bị nướng thực phẩm theo cách quay.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Faire un barbecue": Cụm từ này có nghĩa là "tổ chức một buổi nướng".
  • "Barbecue party": Trong tiếng Pháp có thể nói là "fête de barbecue", nghĩabữa tiệc nướng.
Lưu ý:
  • Trong tiếng Pháp, từ "barbecue" có thể được sử dụng cả trong ngữ cảnh bình thường trang trọng. Tuy nhiên, khi sử dụng trong văn hóa ẩm thực, thường mang một không khí vui vẻ, thoải mái.
danh từ giống đực
  1. than (để rán thịt)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "barbecue"