Từ "barbecue" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lò than" dùng để nướng thịt, cá hoặc rau củ. Đây là một từ mượn từ tiếng Anh và thường được sử dụng trong các buổi tiệc ngoài trời, khi mọi người tụ tập để nấu nướng và thưởng thức món ăn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Le barbecue est un excellent moyen de rassembler la famille et les amis. (Lò nướng là một cách tuyệt vời để tụ tập gia đình và bạn bè.)
Les barbecues à gaz sont plus pratiques que ceux à charbon. (Lò nướng bằng gas thì tiện lợi hơn so với lò nướng bằng than.)
Biến thể của từ:
Barbecue (danh từ): Được sử dụng để chỉ cả lò nướng và hoạt động nướng.
Barbecue (động từ): "barbecuer" có thể được sử dụng để chỉ hành động nướng thực phẩm. Ví dụ: Nous allons barbecuer des saucisses. (Chúng ta sẽ nướng xúc xích.)
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Gril (danh từ giống đực): Nghĩa là "vỉ nướng" hoặc "lửa nướng", thường chỉ phần nướng trực tiếp.
Rôtisserie (danh từ giống cái): Nghĩa là lò quay, thường dùng để chỉ thiết bị nướng thực phẩm theo cách quay.
Idioms và cụm từ liên quan:
"Faire un barbecue": Cụm từ này có nghĩa là "tổ chức một buổi nướng".
"Barbecue party": Trong tiếng Pháp có thể nói là "fête de barbecue", nghĩa là bữa tiệc nướng.
Lưu ý:
Trong tiếng Pháp, từ "barbecue" có thể được sử dụng cả trong ngữ cảnh bình thường và trang trọng. Tuy nhiên, khi sử dụng trong văn hóa ẩm thực, nó thường mang một không khí vui vẻ, thoải mái.