Characters remaining: 500/500
Translation

barbeau

Academic
Friendly

Từ "barbeau" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "barbeau" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả màu sắc. Khi nói đến "bleu barbeau", tức là màu xanh nhạt, bạn có thể thấy trong các bài viết về thời trang hoặc thiết kế.

    • "Cette robe est d'un bleu barbeau très élégant." (Chiếc váy này màu xanh nhạt rất thanh lịch.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "barbe" (râu) có thể gây nhầm lẫn, nhưng "barbe" không liên quan đến hay thực vật.
  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh , bạn có thể sử dụng từ "poisson" () để chỉ chung chung về loại động vật thủy sinh.
Idioms phrased verb:

Hiện tại, không idioms hay phrased verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "barbeau". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy một số cách diễn đạt trong tiếng Pháp liên quan đến việc đánh bắt hoặc thực vật, như: - "Pêcher comme un barbeau" (Câu như một con chày âu) – có thể dùng để chỉ việc câu hiệu quả.

Chú ý phân biệt các biến thể:
  • Lưu ý rằng "barbeau" là danh từ giống đực, vì vậy khi sử dụng trong câu, các tính từ đi kèm cũng cần phải phù hợp với giống đực (ví dụ: "un barbeau", "le barbeau").
danh từ giống đực
  1. (động vật học) chày Âu
  2. (thông tục) ma
  3. (thực vật học) cây xa cúc lam
tính từ (không đổi)
  1. (Bleu barbeau) màu xanh nhạt

Words Mentioning "barbeau"

Comments and discussion on the word "barbeau"