Characters remaining: 500/500
Translation

barbelé

Academic
Friendly

Từ "barbelé" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le barbelé) đồng thời cũng có thể được sử dụng như một tính từ. Từ này mang nghĩa là "dây thép gai", tức là loại dây thép các gai nhọn được gắn vào để tạo ra hàng rào bảo vệ hoặc ngăn chặn sự xâm nhập.

Định nghĩa:
  • Danh từ: Le barbelé (dây thép gai) - dùng để chỉ loại dây thép gai, thường được sử dụng trong xây dựng hàng rào an ninh.
  • Tính từ: Barbelé ( gai, ngạnh) - mô tả một vật đó các phần nhọn, gai.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le fermier a installé du barbelé autour de son champ." (Người nông dân đã lắp đặt dây thép gai xung quanh cánh đồng của mình.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "La clôture barbelée protège la propriété des intrus." (Hàng rào dây thép gai bảo vệ tài sản khỏi những kẻ xâm nhập.)
    • "Dans certaines régions, le barbelé est utilisé pour contenir le bét." (Ở một số khu vực, dây thép gai được sử dụng để giữ gia súc.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Barbeléthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ:
    • Clôture barbelée: hàng rào dây thép gai.
    • Fil barbelé: dây thép gai (tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh đến phần dây).
Từ đồng nghĩa:
  • Démarcation: phân ranh giới, mặc dù không trực tiếp nghĩadây thép gai nhưng có thể liên quan đến việc bảo vệ phân chia không gian.
Các thành ngữ (idioms) liên quan:
  • Trong tiếng Pháp không thành ngữ cụ thể nào sử dụng từ "barbelé", nhưng có một số cách diễn đạt liên quan đến việc bảo vệ hoặc ranh giới như:
    • Mettre des barrières (đặt rào cản) - dùng để chỉ việc tạo ra rào cản trong quan hệ hoặc trong kinh doanh.
Lưu ý:

Khi sử dụng "barbelé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường mang nghĩa mạnh mẽ liên quan đến sự bảo vệ, ngăn cản có thể gợi lên hình ảnh của sự an ninh hoặc chiến tranh. Từ này có thể không phù hợp trong những bối cảnh nhẹ nhàng hoặc thân thiện.

tính từ
  1. gai, ngạnh
    • Fil de fer barbelé
      dây thép gai
danh từ giống đực
  1. dây thép gai

Comments and discussion on the word "barbelé"