Characters remaining: 500/500
Translation

ébarber

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "ébarber" là một động từ thuộc nhóm ngoại động từ, được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực kỹ thuật, nông nghiệp, y học một số lĩnh vực khác. Dưới đâygiải thích chi tiết về nghĩa của từ này cùng với các ví dụ sử dụng.

Nghĩa của từ "ébarber"
  1. Kỹ thuật: Trong lĩnh vực này, "ébarber" có nghĩagọt bỏ những phần thừa, không cần thiết của một vật liệu. Ví dụ, trong quá trình sản xuất đồ đúc, người ta sẽ "ébarber" để đảm bảo sản phẩm hoàn thiện đẹp mắt hơn.

  2. Nông nghiệp: Trong nông nghiệp, từ này có thể được dùng để chỉ việc xén rễ của cây khi bứng chúng để trồngnơi khác, nhằm giúp cây dễ dàng phát triển hơn.

  3. Y học: Trong y học, "ébarber" có thể được sử dụng để chỉ việc loại bỏ những phần thịt thối rữa trong một vết thương, giúp vết thương được sạch sẽ nhanh lành hơn.

  4. Đồ gốm: Khi làm đồ gốm, "ébarber" có thể nghĩagọt đường gờchỗ nối để sản phẩm trông mượt mà hơn.

Ví dụ sử dụng
  • Kỹ thuật: "Après la fabrication, il est important d’ébarber les pièces pour obtenir une finition parfaite." (Sau khi sản xuất, việc gọt bỏ các chi tiếtrất quan trọng để được sản phẩm hoàn thiện.)

  • Nông nghiệp: "Avant de replanter, il faut ébarber les racines des plantes." (Trước khi trồng lại, cần phải xén rễ của các cây.)

  • Y học: "Le médecin a ébarber les tissus nécrosés pour éviter l'infection." (Bác sĩ đã phải loại bỏ các thối để tránh nhiễm trùng.)

  • Đồ gốm: "Pour un bon assemblage, il faut ébarber les bords des pièces en céramique." (Để lắp ráp tốt, cần phải gọt bỏ các cạnh của các mảnh gốm.)

Phân biệt các biến thể của từ
  • Không biến thể khác của từ "ébarber" trong tiếng Pháp, nhưng có thể các dạng khác nhau như:
    • Ébarbé: phần quá khứ phân từ của "ébarber".
    • Ébarbage: danh từ chỉ hành động gọt bỏ hoặc quá trình thực hiện.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Tailler: cắt tỉa, có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh nhưng không chuyên biệt như "ébarber".
  • Raser: cạo, gọt, có thể dùng trong một số trường hợp tương tự nhưng thường mang nghĩa cắt ngắn hơn.
Idioms cụm động từ

Trong tiếng Pháp, không cụm động từ nào phổ biến liên quan đến "ébarber", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ sử dụng "tailler" hoặc "raser" trong các ngữ cảnh tương tự.

Kết luận

Từ "ébarber" là một từ rất hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến kỹ thuật, nông nghiệp y học, cũng như khi nói về các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.

ngoại động từ
  1. (kỹ thuật) gọt hết xờm (ở đồ đúc)
  2. xén mép thừa (giấy gập lại khi đóng sách)
  3. bỏ râu (hạt đại mạch)
  4. (nông nghiệp) xén rễ (cây, khi bứng lên trồng nơi khác)
  5. cắt vây (, khi làm )
  6. (y học) bỏ thịt thối (ở vết thương)
  7. gọt đường gờ chỗ nối (ở đồ gốm)

Comments and discussion on the word "ébarber"