Characters remaining: 500/500
Translation

ébarbure

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "ébarbure" là một danh từ giống cái (la) thường được dịch là "vụn gọt xờm" trong tiếng Việt. Đâythuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất, chế tạo, gia công kim loại hoặc vật liệu khác.

Định nghĩa:

"Ébarbure" chỉ những mảnh vụn hoặc phần thừa còn lại sau khi một sản phẩm đã được gia công, cắt gọt hoặc xử lý. Những phần nàynhững cạnh sắc bén, không cần thiết có thể gây nguy hiểm hoặc ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngành công nghiệp:

    • "Après le découpage, il faut enlever les ébarbures pour assurer la sécurité des employés." (Sau khi cắt gọt, cần phải loại bỏ các vụn gọt xờm để đảm bảo an toàn cho công nhân.)
  2. Trong chế tạo:

    • "Les ébarbures doivent être éliminées avant l'assemblage final de la pièce." (Các vụn gọt xờm phải được loại bỏ trước khi lắp ráp cuối cùng của chi tiết.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "ébarbure" có thể được sử dụng để chỉ các vấn đề trong quy trình sản xuất. Ví dụ:
    • "L'accumulation d'ébarbures peut être indicatif d'un processus de fabrication inefficace." (Sự tích tụ các vụn gọt xờm có thể chỉ ra một quy trình sản xuất không hiệu quả.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Ébarber" (động từ): có nghĩaloại bỏ các vụn gọt xờm.
    • Ví dụ: "Il faut ébarber la pièce avant de la peindre." (Cần phải gọt xờm chi tiết trước khi sơn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Chips" (mảnh vụn) - có thể chỉ những mảnh nhỏ bị cắt ra từ vật liệu khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Débris" (mảnh vụn) - thường chỉ những phần còn lại không cần thiết, nhưng không nhất thiết phảikết quả từ quá trình gia công.
Idioms Phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "ébarbure", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "faire de la débrouille" (làm việc một cách khéo léo) trong ngữ cảnh tìm kiếm giải pháp cho những vấn đề phát sinh từ các vụn gọt xờm.
Kết luận:

"Ébarbure" là một từ chuyên ngành nhưng cũng rất quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng an toàn trong sản xuất.

danh từ giống cái
  1. vụn gọt xờm

Comments and discussion on the word "ébarbure"