Characters remaining: 500/500
Translation

évolution

Academic
Friendly

Từ "évolution" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la), có nghĩa là "sự phát triển", "sự tiến hóa" hoặc "sự thay đổi theo thời gian". Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình chuyển biến, phát triển trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học đến xã hội.

Định nghĩa:
  • Évolution (danh từ giống cái): sự phát triển, sự tiến hóa, sự thay đổi theo thời gian.
Các cách sử dụng:
  1. Trong khoa học:

    • "L'évolution d'une maladie" (sự tiến triển của bệnh): Chỉ quá trình phát triển hoặc thay đổi của một căn bệnh theo thời gian.
    • "La doctrine de l'évolution de Darwin" (học thuyết tiến hóa của Darwin): Đề cập đếnthuyết tiến hóa Charles Darwin đưa ra về sự phát triển của các loài sinh vật.
  2. Trong xã hội:

    • "L'évolution des mœurs" (sự thay đổi về phong tục): Nói đến sự thay đổi của thói quen tập quán xã hội theo thời gian.
    • "L'évolution technologique" (sự tiến bộ công nghệ): Chỉ sự phát triển cải tiến trong công nghệ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Développement: cũng có nghĩasự phát triển nhưng thường chỉ sự phát triển về mặt vật chất hoặc kinh tế.
  • Progrès: có nghĩa là "tiến bộ", thường nhấn mạnh vào sự tiến bộ tích cực trong một lĩnh vực nào đó.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Évolution positive/négative: Chỉ sự phát triển tích cực hoặc tiêu cực trong một tình huống cụ thể.
  • Évolution linéaire/non linéaire: Sự phát triển theo đường thẳng hoặc không theo đường thẳng, thường dùng trong các lĩnh vực như khoa học hoặc kinh tế.
Các cụm từ idioms:
  • Être en évolution: có nghĩa là "đang trong quá trình phát triển".
  • L'évolution des idées: sự phát triển của các tư tưởng, ý tưởng theo thời gian.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Évoluer (động từ): có nghĩa là "tiến hóa", "phát triển". Ví dụ: "Les espèces évoluent avec le temps." (Các loài sinh vật tiến hóa theo thời gian.)
  • Évolutif (tính từ): có nghĩa là " tính chất phát triển", thường dùng để chỉ những thứ khả năng thay đổi hoặc phát triển. Ví dụ: "Un système évolutif." (Một hệ thống khả năng phát triển.)
Tóm lại:

Từ "évolution" là một từ rất quan trọng trong tiếng Pháp có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt ý nghĩa chính xác nhất.

danh từ giống cái
  1. (quân sự) sự vận động, sự thao diễn
  2. sự tiến triển, sự tiến hóa
    • évolution d'une maladie
      sự tiến triển của bệnh
    • La doctrine de l'évolution de Darwin
      học thuyết tiến hóa của Đác-uyn

Comments and discussion on the word "évolution"