Từ tiếng Pháp "évaluation" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự định giá" hoặc "sự ước lượng". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm giáo dục, tài chính, và quản lý.
Định nghĩa:
Các cách sử dụng:
Ví dụ: "L'évaluation des élèves se fait à la fin du trimestre." (Việc đánh giá học sinh được thực hiện vào cuối học kỳ.)
Ở đây, "évaluation" chỉ việc kiểm tra kết quả học tập của học sinh.
Ví dụ: "L'évaluation des actifs est essentielle pour la comptabilité." (Việc định giá tài sản là rất quan trọng cho kế toán.)
Trong ngữ cảnh này, "évaluation" liên quan đến việc xác định giá trị tài sản.
Ví dụ: "Nous devons faire une évaluation des risques avant de commencer le projet." (Chúng ta cần thực hiện một đánh giá rủi ro trước khi bắt đầu dự án.)
Ở đây, "évaluation" liên quan đến việc phân tích và đánh giá các rủi ro có thể xảy ra.
Biến thể và từ gần giống:
Évaluer (động từ): nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá".
Évaluateur (danh từ): người thực hiện việc đánh giá.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Évaluation formative: đánh giá trong quá trình học tập, nhằm giúp học sinh cải thiện.
Évaluation sommative: đánh giá tổng kết, thường diễn ra vào cuối khóa học hoặc dự án.
Idioms và cụm từ:
Kết luận:
Từ "évaluation" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.