Characters remaining: 500/500
Translation

révolution

Academic
Friendly

Từ "révolution" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cách mạng" hoặc "sự quay vòng". Đâymột danh từ giống cái (la) nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa ý nghĩa
  1. Cách mạng: "Révolution" thường được sử dụng để chỉ những biến động lớn trong xã hội, chính trị hoặc kinh tế, nơi một hệ thống hoặc chính quyền bị lật đổ thay thế bằng một hệ thống mới. Ví dụ:

    • La Révolution française (Cách mạng Pháp) - Đâysự kiện quan trọng trong lịch sử Pháp diễn ra vào cuối thế kỷ 18.
    • Révolution d'Octobre (Cách mạng tháng Mười) - Là cuộc cách mạng diễn ra ở Nga vào năm 1917.
  2. Sự quay vòng: "Révolution" cũng có thể chỉ sự quay vòng trong các lĩnh vực như khoa học, toán học hoặc thiên văn. Ví dụ:

    • La révolution de la Terre autour du Soleil (sự quay vòng của Trái Đất xung quanh Mặt Trời) - Đâymột khái niệm trong thiên văn học.
    • Surface de révolution (mặt tròn xoay) - Trong toán học, chỉ các bề mặt được tạo ra khi một hình phẳng quay quanh một trục.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Révolution technique: Cách mạng kỹ thuật - chỉ những thay đổi lớn trong công nghệ, như cách mạng công nghiệp.
  • La victoire de la révolution: Thắng lợi của cách mạng - thường dùng để nói về sự thành công của một phong trào cách mạng nào đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Changement: Thay đổi - có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự thay đổi trong xã hội, nhưng không mang tính chất mạnh mẽ như "révolution".
  • Évolution: Tiến hóa - chỉ sự phát triển dần dần, không mạnh mẽ như "cách mạng".
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Révolution copernicienne: Cách mạng Copernicus - chỉ sự thay đổi căn bản trong cách hiểu về vũ trụ, thường được dùng để chỉ những thay đổi lớn trong tư duy.
  • Faire révolution: Thực hiện cách mạng - cụm từ này dùng để nói về việc bắt đầu hoặc tham gia vào một cuộc cách mạng.
Chú ý phân biệt các biến thể
  • Révolutionnaire: Tính từ chỉ những thứ liên quan đến cách mạng, như "révolutionnaire" có nghĩa là "cách mạng", dùng để mô tả những người hoặc ý tưởng tính chất cách mạng.
  • Révolutionner: Động từ có nghĩa là "cách mạng hóa", dùng để chỉ hành động tạo ra một sự thay đổi lớn hoặc cải cách.
danh từ giống cái
  1. sự quay vòng; chu kỳ quay vòng; vòng quay
    • La révolution de la terre autour du soleil
      sự quay vòng của trái đất xung quanh mặt trời
  2. (toán học) sự tròn xoay
    • Cône de révolution
      hình nón tròn xoay
    • Surface de révolution
      mặt tròn xoay
    • Axe de révolution
      trục tròn xoay
  3. (lâm nghiệp) vòng quay đốn cây
  4. sự vần xoay
    • La révolution des saisons
      sự vần xoay của các mùa
  5. cách mạng
    • Révolution d'Août
      cách mạng tháng Tám
    • Révolution technique
      cách mạng kỹ thuật
    • La victoire de la révolution
      thắng loại của cách mạng

Comments and discussion on the word "révolution"