Characters remaining: 500/500
Translation

révolutionner

Academic
Friendly

Từ "révolutionner" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "cách mạng hóa" hoặc "làm náo động". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc thay đổi một điều đó một cách căn bản, dẫn đến những tác động lớn hoặc sự cải tiến đáng kể.

Định nghĩa:
  • Révolutionner (động từ): Làm cho một lĩnh vực, một ngành nghề, hoặc một ý tưởng trở nên khác biệt hoặc tốt hơn một cách mạnh mẽ, thườngbằng cách giới thiệu những đổi mới hoặc công nghệ mới.
Ví dụ sử dụng:
  1. Révolutionner l'industrie: Cách mạng hóa ngành công nghiệp.

    • Ví dụ: "L'invention de l'informatique a révolutionné l'industrie." (Sự phát minh ra máy tính đã cách mạng hóa ngành công nghiệp.)
  2. Révolutionner les transports: Cách mạng hóa giao thông.

    • Ví dụ: "Les voitures autonomes pourraient révolutionner les transports dans les prochaines décennies." (Xe tự lái có thể cách mạng hóa giao thông trong vài thập kỷ tới.)
  3. Révolutionner l'éducation: Cách mạng hóa giáo dục.

    • Ví dụ: "Les nouvelles technologies peuvent révolutionner l'éducation." (Công nghệ mới có thể cách mạng hóa giáo dục.)
Biến thể của từ:
  • Révolution (danh từ): Cách mạng, sự thay đổi lớn.
  • Révolutionnaire (tính từ): Cách mạng, mang tính cách mạng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Innovateur (nhà đổi mới): Người sáng tạo hoặc phát minh ra điều mới.
  • Transformer (biến đổi): Thay đổi hình thức hoặc cấu trúc của một thứ đó.
  • Modifier (sửa đổi): Thay đổi một điều đó, nhưng không mạnh mẽ như "révolutionner".
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Từ "révolutionner" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong lĩnh vực công nghiệp mà còn trong nghệ thuật, khoa học, công nghệ.
  • Ví dụ trong nghệ thuật: "Cette œuvre a révolutionné la peinture moderne." (Tác phẩm này đã cách mạng hóa hội họa hiện đại.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù "révolutionner" không nhiều idioms cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như: - Faire peau neuve: Thay đổi hoàn toàn, như một cuộc cách mạng.

ngoại động từ
  1. làm náo động, làm đảo điên
    • Nouvelle qui a révolutionné tout le quartier
      tin làm cả phường náo động lên
  2. cách mạng hóa
    • Révolutionner l'industrie
      cách mạng hóa công nghiệp

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "révolutionner"