Characters remaining: 500/500
Translation

révolutionnairement

Academic
Friendly

Từ "révolutionnairement" là một phó từ trong tiếng Pháp, được hình thành từ tính từ "révolutionnaire" (cách mạng) hậu tố "-ment" (biểu thị một trạng thái hoặc cách thức). Khi được sử dụng, "révolutionnairement" có nghĩa là "bằng biện pháp cách mạng" hoặc "theo cách mạng".

Định nghĩa:
  • Révolutionnairement: Phó từ chỉ cách thức hành động theo tinh thần cách mạng, mang tính đổi mới thay đổi mạnh mẽ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le domaine de la technologie, certaines entreprises agissent révolutionnairement pour transformer notre quotidien.
    (Trong lĩnh vực công nghệ, một số công ty hoạt động cách mạng để biến đổi cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)

  2. Le mouvement artistique a évolué révolutionnairement, remettant en question les normes établies.
    (Phong trào nghệ thuật đã phát triển cách mạng, đặt câu hỏi về các tiêu chuẩn đã được thiết lập.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi muốn nhấn mạnh rằng một ý tưởng hoặc hành động không chỉ đơn thuầnmới mẻ mà còn mang tính đột phá thay đổi nền tảng, bạn có thể sử dụng "révolutionnairement" để tạo điểm nhấn.
Các biến thể của từ:
  • Révolutionnaire (tính từ): Cách mạng.
  • Révolution (danh từ): Cuộc cách mạng.
Từ gần giống:
  • Innovant (đổi mới): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, từ này cũng chỉ sự mới mẻ sáng tạo, nhưng không nhất thiết phải mang tính cách mạng.
Từ đồng nghĩa:
  • Radicalement: Một phó từ biểu thị cách thức thay đổi hoàn toàn.
  • Profondément: Một phó từ chỉ mức độ thay đổi sâu sắc.
Idioms cụm động từ:
  • Faire table rase: Đặt lại mọi thứ từ đầu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cách mạng hoặc thay đổi lớn.
  • Changer la donne: Thay đổi tình hình, cũng có thể mang nghĩa cách mạng trong một số ngữ cảnh.
Lưu ý:

Khi sử dụng "révolutionnairement", cần đảm bảo rằng ngữ cảnh của câu thể hiện tính cách mạng, không chỉsự đổi mới thông thường.

phó từ
  1. bằng biện pháp cách mạng

Comments and discussion on the word "révolutionnairement"