Từ "révolutionnairement" là một phó từ trong tiếng Pháp, được hình thành từ tính từ "révolutionnaire" (cách mạng) và hậu tố "-ment" (biểu thị một trạng thái hoặc cách thức). Khi được sử dụng, "révolutionnairement" có nghĩa là "bằng biện pháp cách mạng" hoặc "theo cách mạng".
Dans le domaine de la technologie, certaines entreprises agissent révolutionnairement pour transformer notre quotidien.
(Trong lĩnh vực công nghệ, một số công ty hoạt động cách mạng để biến đổi cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
Le mouvement artistique a évolué révolutionnairement, remettant en question les normes établies.
(Phong trào nghệ thuật đã phát triển cách mạng, đặt câu hỏi về các tiêu chuẩn đã được thiết lập.)
Khi sử dụng "révolutionnairement", cần đảm bảo rằng ngữ cảnh của câu thể hiện rõ tính cách mạng, không chỉ là sự đổi mới thông thường.