Characters remaining: 500/500
Translation

contre-révolution

Academic
Friendly

Từ "contre-révolution" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cuộc phản cách mạng". Đâymột danh từ giống cái (la), được sử dụng để chỉ những hành động, phong trào hoặc sự kiện nhằm chống lại một cuộc cách mạng đã diễn ra, với mục tiêu khôi phục lại chế độ hoặc những giá trị trước khi cách mạng xảy ra.

Cách sử dụng từ "contre-révolution":
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • Ví dụ: "La contre-révolution de 1789 a été un mouvement important en France." (Cuộc phản cách mạng năm 1789 là một phong trào quan trọngPháp.)
  2. Trong chính trị:

    • Ví dụ: "Les partis politiques de droite sont souvent accusés de vouloir mener une contre-révolution." (Các đảng phái chính trị cánh hữu thường bị buộc tội muốn tiến hành một cuộc phản cách mạng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • "contre-révolutionnaire" (tính từ) - có nghĩa là "thuộc về phản cách mạng". Ví dụ: "Il est considéré comme un contre-révolutionnaire." (Ông ấy được coi là một người phản cách mạng.)
  • Từ gần nghĩa:

    • "réaction" - có thể được sử dụng để chỉ những phản ứng chống lại một cuộc cách mạng, nhưng thường mang nghĩa rộng hơn. Ví dụ: "La réaction à la révolution a été forte." (Phản ứng đối với cuộc cách mạng rất mạnh mẽ.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ:

    • "contre-révolution culturelle" - chỉ một phong trào văn hóa nhằm chống lại những thay đổi trong xã hội. Ví dụ: "La contre-révolution culturelle a eu lieu dans plusieurs pays." (Cuộc phản cách mạng văn hóa đã diễn ra ở nhiều quốc gia.)
  • Idiom:

    • Cụm từ "revenir à la case départ" (trở về vạch xuất phát) có thể liên quan đến ý tưởng phản cách mạng, khi một xã hội quay về trạng thái trước khi cách mạng.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi dùng từ "contre-révolution", hãy chú ý rằng thường mang ý nghĩa tiêu cực trong lịch sử, chỉ những nỗ lực nhằm lật đổ những tiến bộ do cách mạng mang lại.
  • Phân biệt giữa "révolution" (cách mạng) "contre-révolution" (phản cách mạng), chúngý nghĩa hoàn toàn đối lập.
danh từ giống cái
  1. cuộc phản cách mạng

Words Containing "contre-révolution"

Comments and discussion on the word "contre-révolution"