Characters remaining: 500/500
Translation

contre-révolutionnaire

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "contre-révolutionnaire" có nghĩa là "phản cách mạng". Đâymột từ được sử dụng để chỉ những người hoặc hoạt động đi ngược lại với một cuộc cách mạng, thườngnhằm bảo vệ một chế độ hoặc chống lại những thay đổi cuộc cách mạng mang lại.

Phân tích từ "contre-révolutionnaire"
  1. Cấu trúc từ:

    • "contre" có nghĩa là "chống lại" hoặc "đối kháng".
    • "révolution" có nghĩa là "cách mạng".
    • Kết hợp lại, "contre-révolutionnaire" mang ý nghĩa là "chống lại cách mạng".
  2. Biến thể của từ:

    • Tính từ: "contre-révolutionnaire" (phản cách mạng)
    • Danh từ: "contre-révolutionnaire" (người phản cách mạng)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Agissements contre-révolutionnaires (hoạt động phản cách mạng): Chỉ những hành động cụ thể nhằm chống lại cách mạng.
    • Ví dụ: "Les agissements contre-révolutionnaires peuvent mettre en danger la stabilité du pays." (Các hoạt động phản cách mạng có thể đe dọa sự ổn định của đất nước.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rétrograde: có nghĩa là "lạc hậu", thường chỉ những tư tưởng hoặc hành động không tiến bộ phần quay lại những giá trị .
  • Conservateur: có nghĩa là "bảo thủ", chỉ những người ủng hộ việc duy trì hiện trạng, không muốn thay đổi.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm động từ cụ thể nào nổi bật liên quan đến "contre-révolutionnaire", nhưng có thể nói về các cụm từ liên quan đến chính trị xã hội như:
    • "Résistance à l'oppression" (Kháng cự lại sự áp bức): Mặc dù không trực tiếp liên quan đến "contre-révolutionnaire", nhưng có thể đề cập đến những người chống lại chế độ áp bức.
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "contre-révolutionnaire", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh chính trị, bởi vì từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào thời điểm hoàn cảnh lịch sử. Trong nhiều trường hợp, người bị gán nhãn là "contre-révolutionnaire" có thể không đồng ý với việc bị gán nhãn này, vì vậy bạn nên sử dụng từ này một cách cẩn thận.

tính từ
  1. phản cách mạng
    • Agissements contre-révolutionnaires
      hoạt động phản cách mạng
danh từ
  1. tên phản cách mạng

Comments and discussion on the word "contre-révolutionnaire"