Characters remaining: 500/500
Translation

stabilité

Academic
Friendly

Từ "stabilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la stabilité), có nghĩa là "sự ổn định" hoặc "tính ổn định". Từ này được sử dụng để chỉ sự vững vàng, không thay đổi hoặc không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự ổn định: "Stabilité" thể hiện trạng thái không thay đổi hoặc không sự dao động. có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, chính trị, tâm lý, v.v.

  2. Tính vững chắc: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể ám chỉ đến độ bền vững hoặc sự kiên định trong các quyết định hay ý tưởng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Stabilité de la monnaie: "Tính ổn định của tiền tệ". Ví dụ: "La stabilité de la monnaie est essentielle pour l'économie." (Tính ổn định của tiền tệrất quan trọng cho nền kinh tế.)

  2. Stabilité du régime: "Tính vững chắc của chế độ". Ví dụ: "La stabilité du régime politique est nécessaire pour le développement du pays." (Tính vững chắc của chế độ chính trịcần thiết cho sự phát triển của đất nước.)

  3. Avoir de la stabilité dans ses idées: "Kiên định trong tư tưởng". Ví dụ: "Il a de la stabilité dans ses idées et ne change pas d'avis facilement." (Anh ấy kiên định trong tư tưởng không dễ dàng thay đổi ý kiến.)

Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Instabilité: Từ trái nghĩa, có nghĩa là "sự không ổn định".
  • Stabiliser: Động từ có nghĩa là "làm ổn định".
  • Stable: Tính từ có nghĩa là "ổn định".
Từ gần giống:
  • Équilibre: Nghĩa là "sự cân bằng". Mặc dù liên quan đến sự ổn định, nhưng "équilibre" thường chỉ đến trạng thái cân bằng hơn là tính không thay đổi.
  • Solidité: Nghĩa là "tính vững chắc", thường dùng để chỉ độ bền vật lý.
Idioms cụm động từ:
  • Trouver la stabilité: "Tìm thấy sự ổn định". Ví dụ: "Après des années de voyage, elle a finalement trouvé la stabilité." (Sau nhiều năm du lịch, ấy cuối cùng đã tìm thấy sự ổn định.)
  • Être en quête de stabilité: "Trong quá trình tìm kiếm sự ổn định". Ví dụ: "Beaucoup de jeunes sont en quête de stabilité professionnelle." (Nhiều người trẻ đang trong quá trình tìm kiếm sự ổn định nghề nghiệp.)
Kết luận:

Từ "stabilité" rất quan trọng trong tiếng Pháp nhiều cách sử dụng khác nhau. Hiểu cách sử dụng các biến thể của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác tự tin hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. tính ổn định
    • Stabilité de la monnaie
      tính ổn định của tiền tệ
  2. tính vững vàng, tính vững chắc
    • Stabilité du régime
      tính vững chắc của chế độ
  3. sự kiên định
    • Avoir de la stabilité dans ses idées
      kiên định trong tư tưởng

Antonyms

Words Containing "stabilité"

Comments and discussion on the word "stabilité"