Từ "stabilité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la stabilité), có nghĩa là "sự ổn định" hoặc "tính ổn định". Từ này được sử dụng để chỉ sự vững vàng, không thay đổi hoặc không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
Sự ổn định: "Stabilité" thể hiện trạng thái không thay đổi hoặc không có sự dao động. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, chính trị, tâm lý, v.v.
Tính vững chắc: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể ám chỉ đến độ bền vững hoặc sự kiên định trong các quyết định hay ý tưởng.
Stabilité de la monnaie: "Tính ổn định của tiền tệ". Ví dụ: "La stabilité de la monnaie est essentielle pour l'économie." (Tính ổn định của tiền tệ là rất quan trọng cho nền kinh tế.)
Stabilité du régime: "Tính vững chắc của chế độ". Ví dụ: "La stabilité du régime politique est nécessaire pour le développement du pays." (Tính vững chắc của chế độ chính trị là cần thiết cho sự phát triển của đất nước.)
Avoir de la stabilité dans ses idées: "Kiên định trong tư tưởng". Ví dụ: "Il a de la stabilité dans ses idées et ne change pas d'avis facilement." (Anh ấy kiên định trong tư tưởng và không dễ dàng thay đổi ý kiến.)
Từ "stabilité" rất quan trọng trong tiếng Pháp và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Hiểu rõ cách sử dụng và các biến thể của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và tự tin hơn trong tiếng Pháp.