Characters remaining: 500/500
Translation

incontestabilité

Academic
Friendly

Từ "incontestabilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (le féminin) có nghĩa là "tính không chối cãi được". Điều này có nghĩađiều đóhiển nhiên, không thể phản bác hoặc không thể phủ nhận. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật.

Cấu trúc từ:
  • incontestabilité (danh từ)
    • incontestable (tính từ) – có nghĩa là "không thể chối cãi"
    • incontestablement (trạng từ) – có nghĩa là "một cách không thể chối cãi"
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh pháp:

    • "L'incontestabilité de la preuve a été reconnue par le tribunal."
    • (Tính không chối cãi của bằng chứng đã được tòa án công nhận.)
  2. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "L'incontestabilité des résultats de cette étude a été confirmée par plusieurs chercheurs."
    • (Tính không chối cãi của các kết quả trong nghiên cứu này đã được xác nhận bởi nhiều nhà nghiên cứu.)
  3. Trong đời sống hàng ngày:

    • "Il y a une incontestabilité dans son talent pour la musique."
    • (Có một tính không chối cãi trong tài năng âm nhạc của anh ấy.)
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng từ "incontestabilité", bạn có thể mở rộng ý nghĩa của bằng cách kết hợp với các danh từ khác để tạo ra các cụm danh từ phức tạp hơn. Ví dụ: - "L'incontestabilité des faits" (Tính không chối cãi của các sự kiện) - "L'incontestabilité de l'opinion publique" (Tính không chối cãi của ý kiến công chúng)

Từ gần giống:
  • Certitude: có nghĩa là "sự chắc chắn", thể hiện sự tin tưởng vào một điều đó nhưng không nhất thiết phảikhông thể chối cãi.
  • Évidence: có nghĩa là "sự hiển nhiên", chỉ ra rằng điều đó rõ ràng không cần phải bàn cãi.
Từ đồng nghĩa:
  • Indiscutabilité: cũng mang nghĩa là "tính không thể tranh cãi".
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù "incontestabilité" không thường đi kèm với cụm động từ hay idioms rõ ràng, bạn có thể gặp một số cấu trúc như: - "Il n'y a pas de doute" (Không nghi ngờ ) – tương tự với ý nghĩa không thể chối cãi.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "incontestabilité", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các tình huống trang trọng, vì vậy cần tránh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nếu không cần thiết.

danh từ giống cái
  1. (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính không chối cãi được

Comments and discussion on the word "incontestabilité"