Characters remaining: 500/500
Translation

instabilité

Academic
Friendly

Từ "instabilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự không vững, sự chông chênh" hoặc "sự không ổn định". Từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống, trạng thái không sự ổn định, có thể thay đổi hoặc dễ bị ảnh hưởng. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Sự không ổn định trong vật:

    • Ví dụ: "L'instabilité d'un meuble peut causer des accidents." (Sự chông chênh của một đồ gỗ có thể gây ra tai nạn.)
    • Trong ngữ cảnh này, "instabilité" chỉ tình trạng không vững chắc của một vật thể.
  2. Sự không ổn định trong tình huống:

    • Ví dụ: "L'instabilité d'une situation politique peut entraîner des conséquences graves." (Sự không ổn định của một tình huống chính trị có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.)
    • đây, từ này diễn tả sự biến đổi không chắc chắn trong bối cảnh chính trị.
  3. Tình trạng không bền trong khoa học:

    • Ví dụ: "L'instabilité d'une molécule peut affecter ses propriétés chimiques." (Sự không bền của một phân tử có thể ảnh hưởng đến các tính chất hóa học của .)
    • Trong lĩnh vực khoa học, "instabilité" thường được sử dụng để nói về tính không bền của các chất hoặc cấu trúc.
Biến Thể của Từ
  • Instable: Tính từ có nghĩa là "không ổn định", "không vững".
    • Ví dụ: "Ce sol est instable." (Mặt đất này không ổn định.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Incertitude: Sự không chắc chắn.

    • Ví dụ: "Il y a beaucoup d'incertitude dans cette affaire." ( rất nhiều sự không chắc chắn trong vụ này.)
  • Précarité: Tình trạng bấp bênh, không ổn định.

    • Ví dụ: "La précarité de l'emploi est un problème majeur." (Tình trạng bấp bênh trong công việcmột vấn đề lớn.)
Idioms Phrasal Verbs

Trong tiếng Pháp không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ liên quan trực tiếp đến "instabilité", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ miêu tả sự không ổn định hoặc sự thay đổi, chẳng hạn như:

Kết Luận

Từ "instabilité" không chỉ đơn thuầnsự không ổn định vậtmà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như chính trị, xã hội, khoa học.

danh từ giống cái
  1. sụ không vững, sự chông chênh
    • Instabilité d'un meuble
      sự chông chênh của một đồ gỗ
  2. (nghĩa bóng) sự không ổn định, sự thất thường
    • L'instabilité d'une situation
      sự không ổn định của một tình thế
  3. (vậthọc, hóa học) tính không bền

Antonyms

Comments and discussion on the word "instabilité"