Characters remaining: 500/500
Translation

testabilité

Academic
Friendly

Từ "testabilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la testabilité) thường được sử dụng trong lĩnh vực tâmhọc, khoa học, cũng như trong các lĩnh vực khác liên quan đến nghiên cứu kiểm tra.

Định nghĩa

Testabilité (khả năng chứng minh) có nghĩakhả năng một giả thuyết, lý thuyết hoặc một phương pháp có thể được kiểm tra hoặc xác minh thông qua các thí nghiệm, quan sát hoặc dữ liệu thực tế. Nói cách khác, nếu một điều đó có thể được kiểm tra, được coi là tính testabilité cao.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong tâmhọc:

    • "La testabilité des théories psychologiques est essentielle pour valider les résultats de recherche."
    • (Khả năng chứng minh của cácthuyết tâmhọcrất cần thiết để xác thực các kết quả nghiên cứu.)
  2. Trong khoa học:

    • "Pour qu'une hypothèse soit considérée comme scientifique, elle doit avoir une testabilité."
    • (Để một giả thuyết được coi là khoa học, phải khả năng kiểm tra.)
Các biến thể của từ
  • Testable (tính từ): có thể kiểm tra
    • Ví dụ: "Cette théorie est testable." (Lý thuyết này có thể kiểm tra được.)
  • Tester (động từ): kiểm tra
    • Ví dụ: "Il faut tester les hypothèses." (Cần phải kiểm tra các giả thuyết.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Vérifiabilité: khả năng xác minh
  • Falsifiabilité: khả năng bị bác bỏ
  • Validité: tính hợp lệ
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong triết học khoa học, khái niệm testabilité thường được đề cập đến để phân biệt giữa cácthuyết khoa học phi khoa học. Mộtthuyết testabilité tốt sẽ cho phép các nhà khoa học kiểm tra điều chỉnhthuyết đó dựa trên các kết quả thực nghiệm.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Không idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "testabilité", nhưng có thể sử dụng cụm từ "mettre à l'épreuve" (đem ra thử nghiệm) trong ngữ cảnh thí nghiệm một giả thuyết haythuyết.
    • Ví dụ: "Nous devons mettre cette théorie à l'épreuve." (Chúng ta cần đemthuyết này ra thử nghiệm.)
Kết luận

Tóm lại, "testabilité" là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu khoa học, giúp đảm bảo rằng cácthuyết giả thuyết có thể được kiểm tra xác minh.

danh từ giống cái
  1. (tâmhọc) khả năng chứng

Words Containing "testabilité"

Comments and discussion on the word "testabilité"