Characters remaining: 500/500
Translation

émier

Academic
Friendly

Từ "émier" trong tiếng Phápmột động từ, thuộc nhóm ngoại động từ, có nghĩa chính là "bóp vụn" hay "nghiền vụn". Cụ thể, "émier" thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một vật đó bị vỡ ra thành nhiều mảnh nhỏ hơn.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Émier (động từ): Nghĩalàm vỡ, nghiền nát một vật nào đó thành nhiều mảnh nhỏ hoặc làm cho một cái gì đó trở nên không còn nguyên vẹn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thông thường:

    • Il a émié le verre par terre. (Anh ấy đã làm vỡ cái ly trên sàn nhà.)
    • Elle a émié les biscuits avant de les mettre dans le gâteau. ( ấy đã nghiền vụn những chiếc bánh quy trước khi cho vào bánh.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Les critiques ont émié ses arguments avec des preuves solides. (Các nhà phê bình đã làm tan rã các lập luận của anh ấy bằng những bằng chứng vững chắc.) - Ở đây, "émier" được sử dụng theo nghĩa bóng, chỉ việc làm yếu đi hoặc phá vỡ sức mạnh của một lập luận.
Biến thể cách dùng khác:
  • Émié (tính từ): Có thể dùng để chỉ một vật đã bị vỡ hoặc nghiền nát.
    • Ce verre est émié. (Cái ly này đã bị vỡ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Broyer: Có nghĩanghiền nát, thường dùng trong ngữ cảnh thực phẩm.

    • Elle a broyé les noix. ( ấy đã nghiền nát các hạt óc chó.)
  • Casser: Nghĩalàm vỡ, thường dùng cho các vật dễ vỡ.

    • Il a cassé la fenêtre. (Anh ấy đã làm vỡ cửa sổ.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Émietter: Động từ này cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ việc làm vụn một cách nhẹ nhàng hơn, như vụn bánh.

    • Émietter du pain sur la table. (Vụn bánh mì trên bàn.)
  • Mettre en pièces: Cụm từ có nghĩalàm vỡ thành nhiều mảnh.

    • Il a mis en pièces le vieux meuble. (Anh ấy đã làm vỡ cái đồ nội thất .)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "émier", cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này thường không được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày thường xuất hiện trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh cụ thể hơn. Hãy cố gắng sử dụng từ này trong các câu ví dụ để làm quen với cách diễn đạt.

ngoại động từ
  1. (tiếng địa phương) bóp vụn

Comments and discussion on the word "émier"