Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

première

/prə'mjəe/
Academic
Friendly

Từ "première" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đầu tiên" thường được dùng để chỉ vị trí, thứ tự hoặc sự khởi đầu của một cái gì đó. Từ nàydạng giống cái của từ "premier", được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Về ngữ pháp:

    • "Première" là một tính từ, dạng giống cái của "premier". Ví dụ:
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh:

  3. Biến thể:

    • "Premier" (dành cho giống đực): C'est le premier livre que j'ai lu. (Đâycuốn sách đầu tiên tôi đọc.)
    • "Première" (dành cho giống cái): C'est la première fois que tu viens ici. (Đâylần đầu tiên bạn đến đây.)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Initial: có nghĩaban đầu, thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau nhưng không hẳn chỉ về thứ tự.
    • Premier: như đã nóitrên, dùng cho giống đực.
    • Préféré: có nghĩayêu thích nhất, không phải là "đầu tiên" nhưng thường được nhắc đến trong các danh sách.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "première" có thể chỉ buổi công chiếu của một vở kịch hoặc bộ phim.
  6. Idioms cụm từ liên quan:

    • Première classe: có nghĩa là "hạng nhất" (thường dùng trong ngữ cảnh du lịch hoặc dịch vụ).
    • La première étape: chỉ "bước đầu tiên" trong một quá trình.
Tóm tắt:

"Première" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy nhớ phân biệt giữa "première" (giống cái) "premier" (giống đực) để sử dụng cho đúng.

  1. xem premier

Similar Spellings

Words Containing "première"

Comments and discussion on the word "première"