Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
primer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hơn, vượt
    • La vertu prime la richesse
      đạo đức hơn giàu có
  • (nông nghiệp) xới xáo lần đầu
    • Primer du maïs
      xới xào lần đầu cho ngô
nội động từ
  • đứng đầu, trội nhất
    • Primer en classe
      đứng đầu trong lớp
ngoại động từ
  • thưởng, cấp tiền khuyến khích cho
    • Animaux primés à un concours agricole
      súc vật được thưởng trong một cuộc thi nông nghiệp
Related search result for "primer"
Comments and discussion on the word "primer"