Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prôner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ca tụng
    • Prôner un remède
      ca tụng một vị thuốc
  • khuyên nên
    • Prôner la modestie
      khuyên nên khiêm tốn
Related search result for "prôner"
Comments and discussion on the word "prôner"