Characters remaining: 500/500
Translation

premièrement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "premièrement" là một phó từ, có nghĩa là "trước hết" hoặc "trước tiên". Từ này thường được sử dụng để bắt đầu một danh sách các ý tưởng hoặc luận điểm trong một câu chuyện, bài viết hoặc cuộc thảo luận. "Premièrement" giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rằng bạn đang trình bày một yếu tố quan trọng đầu tiên trong một chuỗi các yếu tố khác.

Ví dụ sử dụng:
  1. Premièrement, je voudrais vous parler de l'importance de l'éducation.

    • (Trước hết, tôi muốn nói với bạn về tầm quan trọng của giáo dục.)
  2. Premièrement, il faut respecter les règles de sécurité. Deuxièmement, il est important de travailler en équipe.

    • (Trước tiên, cần phải tuân thủ các quy tắc an toàn. Thứ hai, điều quan trọnglàm việc theo nhóm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài thuyết trình hoặc bài luận, "premièrement" thường được dùng để tổ chức các luận điểm một cách rõ ràng logic. Ví dụ:
    • Premièrement, nous devons analyser le problème. Deuxièmement, nous devons proposer des solutions.
    • (Trước hết, chúng ta cần phân tích vấn đề. Thứ hai, chúng ta cần đề xuất các giải pháp.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Premièrement" là dạng phó từ của tính từ "premier" (đầu tiên).
  • các biến thể khác như:
    • Deuxièmement (thứ hai)
    • Troisièmement (thứ ba)
Từ gần giống:
  • D'abord: cũng có nghĩa là "trước hết", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh ít trang trọng hơn.
  • Tout d'abord: nghĩa là "trước hết", nhấn mạnh hơn nữa.
Từ đồng nghĩa:
  • Avant tout: có nghĩa là "trên hết".
  • En premier lieu: cũng có nghĩa là "đầu tiên".
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "premièrement", nhưng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, bạn có thể gặp cụm từ như "Pour commencer" (để bắt đầu), cũng có thể được sử dụng thay thế cho "premièrement".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "premièrement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sự trang trọng của cuộc nói chuyện hoặc văn bản. Trong văn viết chính thức, việc sử dụng "premièrement" giúp cấu trúc bài viết trở nên rõ ràng mạch lạc hơn.
phó từ
  1. trước nhất, trước hết
  2. một

Antonyms

Comments and discussion on the word "premièrement"