Từ tiếng Pháp "premièrement" là một phó từ, có nghĩa là "trước hết" hoặc "trước tiên". Từ này thường được sử dụng để bắt đầu một danh sách các ý tưởng hoặc luận điểm trong một câu chuyện, bài viết hoặc cuộc thảo luận. "Premièrement" giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rằng bạn đang trình bày một yếu tố quan trọng đầu tiên trong một chuỗi các yếu tố khác.
Premièrement, je voudrais vous parler de l'importance de l'éducation.
Premièrement, il faut respecter les règles de sécurité. Deuxièmement, il est important de travailler en équipe.