Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

première

/prə'mjəe/
Academic
Friendly

Từ "première" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa buổi diễn đầu tiên hoặc buổi ra mắt của một vở kịch, bộ phim, hoặc một tác phẩm nghệ thuật nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật giải trí.

Định nghĩa:
  • Première: Buổi biểu diễn đầu tiên của một tác phẩm nghệ thuật, thường phim, nhạc kịch, hoặc vở kịch.
dụ sử dụng:
  1. The film's world première will take place next month.

    • (Buổi ra mắt toàn cầu của bộ phim sẽ diễn ra vào tháng tới.)
  2. She was invited to the première of the new Broadway show.

    • ( ấy được mời đến buổi ra mắt của vở diễn mới trên Broadway.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Premiere (động từ): Cũng có thể dùng như một động từ, có nghĩa "trình diễn lần đầu".
    • Example: The director will premiere his new movie at the festival.
    • (Đạo diễn sẽ công chiếu bộ phim mới của mình tại lễ hội.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Debut: Từ này cũng có nghĩa buổi ra mắt, thường dùng cho nghệ sĩ hoặc sản phẩm mới.
    • Example: The singer made her debut album last year.
    • (Ca sĩ đã phát hành album ra mắt của ấy vào năm ngoái.)
Các idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù từ "première" không nhiều idioms hay phrasal verbs đi kèm, nhưng bạn có thể sử dụng chúng trong bối cảnh liên quan đến sự xuất hiện đầu tiên hoặc sự kiện đặc biệt.
Lưu ý:
  • "Première" có thể được dùng để chỉ buổi ra mắt của nhiều loại hình nghệ thuật, nhưng nếu chỉ nói về buổi ra mắt phim thì từ "premiere" phổ biến hơn.
  • Khi viết về sự kiện này, hãy nhớ rằng thường đi kèm với một cảm giác đặc biệt, trang trọng được tổ chức cẩn thận.
danh từ
  1. (sân khấu) buổi diễn đầu tiên, buổi diễn ra mắt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "première"