Characters remaining: 500/500
Translation

avant-première

Academic
Friendly

Từ "avant-première" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "buổi họp giới thiệu" hoặc "buổi chiếu thử" một tác phẩm nghệ thuật, thườngphim, nhạc kịch hoặc vở kịch. Đâymột sự kiện đặc biệt, nơi khán giả hoặc giới truyền thông được mời đến xem trước tác phẩm trước khi chính thức ra mắt công chúng.

Định nghĩa:
  • Avant-première (danh từ giống cái): Buổi trình diễn hoặc chiếu thử một tác phẩm nghệ thuật trước khi được công bố chính thức.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le monde du cinéma:

    • "Nous avons assisté à l'avant-première du dernier film de notre réalisateur préféré." (Chúng tôi đã tham dự buổi chiếu thử bộ phim mới nhất của đạo diễn yêu thích của chúng tôi.)
  2. Dans le domaine du théâtre:

    • "L'avant-première de la pièce a eu lieu hier soir." (Buổi họp giới thiệu của vở kịch đã diễn ra vào tối qua.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Avant-première cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác như: buổi giới thiệu sản phẩm mới, hoặc các sự kiện quan trọng khác công chúng chưa được tiếp cận.
    • Ví dụ: "L'avant-première de la nouvelle collection de mode a attiré beaucoup de célébrités." (Buổi giới thiệu bộ sưu tập thời trang mới đã thu hút nhiều người nổi tiếng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "avant-première" thường không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan như:
    • Première: Từ này chỉ đơn giản là "buổi công chiếu" hay "lần đầu tiên".
    • Avant-goût: có nghĩa là "hương vị trước" hay cảm nhận sơ bộ về một cái gì đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Avant-goût: Như đã đề cậptrên, có thể được dùng để chỉ một cái nhìn hoặc cảm nhận sơ bộ về một tác phẩm.
  • Dévoilement: có nghĩa là "sự tiết lộ", thường dùng khi nói về việc công bố một cái gì đó lần đầu tiên.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire la première: có nghĩa là "tham gia buổi công chiếu".
    • Ví dụ: "Je vais faire la première du film ce soir." (Tôi sẽ tham gia buổi công chiếu bộ phim tối nay.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "avant-première", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các sự kiện hoặc hoạt động khác, từ này thường chỉ liên quan đến những tác phẩm nghệ thuật sự kiện giới thiệu chúng.

danh từ giống cái
  1. (nghệ thuật) buổi họp giới thiệu (một tác phẩm)
  2. bài (báo) giới thiệu (sau buổi họp giới thiệu)

Comments and discussion on the word "avant-première"