Từ "émeri" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le) và có nghĩa là "đá nhám" hoặc "giấy ráp" trong tiếng Việt. Đây là một loại khoáng vật thường được sử dụng trong các công việc mài nhẵn bề mặt, làm nhẵn các vật liệu như gỗ, kim loại hoặc nhựa.
Định nghĩa
Émeri (n.m.):
Khoáng vật học: Một loại đá nhám được sử dụng để mài và làm nhẵn bề mặt.
Cách dùng thân mật: Có thể ám chỉ người có tư duy thiển cận, không sâu sắc.
Ví dụ sử dụng
Trong ngữ cảnh khoáng vật học:
"J'utilise du papier d'émeri pour poncer le bois." (Tôi sử dụng giấy ráp để đánh bóng gỗ.)
"L'émeri est très efficace pour polir les surfaces rugueuses." (Émeri rất hiệu quả để làm nhẵn các bề mặt thô.)
Trong ngữ cảnh thiển cận:
Cách sử dụng nâng cao
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Papier de verre: Giấy nhám, một thuật ngữ phổ biến hơn để chỉ loại giấy được dùng để mài.
Rugueux (thô ráp): Tính từ mô tả bề mặt không mịn màng, có thể cần sử dụng émeri hoặc giấy ráp để làm nhẵn.
Idioms và cụm động từ liên quan
Avoir une vision bouchée: Có một tầm nhìn hạn hẹp, tương tự như "bouché à l'émeri".
Poncer: Động từ "poncer" có nghĩa là mài nhẵn, liên quan đến việc sử dụng émeri hoặc giấy ráp.
Chú ý
Khi sử dụng từ "émeri" trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn cần chú ý đến cách mà nó ảnh hưởng đến nghĩa của câu. Trong ngữ cảnh khoáng vật học, nó có thể mang tính chất kỹ thuật, trong khi trong ngữ cảnh thiển cận, nó có thể mang ý nghĩa châm biếm hoặc chỉ trích.