Characters remaining: 500/500
Translation

émeri

Academic
Friendly

Từ "émeri" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) có nghĩa là "đá nhám" hoặc "giấy ráp" trong tiếng Việt. Đâymột loại khoáng vật thường được sử dụng trong các công việc mài nhẵn bề mặt, làm nhẵn các vật liệu như gỗ, kim loại hoặc nhựa.

Định nghĩa
  1. Émeri (n.m.):
    • Khoáng vật học: Một loại đá nhám được sử dụng để mài làm nhẵn bề mặt.
    • Cách dùng thân mật: Có thể ám chỉ người tư duy thiển cận, không sâu sắc.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh khoáng vật học:

    • "J'utilise du papier d'émeri pour poncer le bois." (Tôi sử dụng giấy ráp để đánh bóng gỗ.)
    • "L'émeri est très efficace pour polir les surfaces rugueuses." (Émeri rất hiệu quả để làm nhẵn các bề mặt thô.)
  2. Trong ngữ cảnh thiển cận:

    • "Il a des idées très émeries, il ne voit pas plus loin que le bout de son nez." (Anh ta những ý tưởng rất thiển cận, không nhìn xa hơn mũi của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể gặp cụm từ "bouché à l'émeri", nghĩa là "thiển cận", dùng để chỉ ai đó không khả năng nhìn nhận vấn đề một cách sâu sắc hoặc không tầm nhìn xa.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Papier de verre: Giấy nhám, một thuật ngữ phổ biến hơn để chỉ loại giấy được dùng để mài.
  • Rugueux (thô ráp): Tính từ mô tả bề mặt không mịn màng, có thể cần sử dụng émeri hoặc giấy ráp để làm nhẵn.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Avoir une vision bouchée: Có một tầm nhìn hạn hẹp, tương tự như "bouché à l'émeri".
  • Poncer: Động từ "poncer" có nghĩamài nhẵn, liên quan đến việc sử dụng émeri hoặc giấy ráp.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "émeri" trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn cần chú ý đến cách ảnh hưởng đến nghĩa của câu. Trong ngữ cảnh khoáng vật học, có thể mang tính chất kỹ thuật, trong khi trong ngữ cảnh thiển cận, có thể mang ý nghĩa châm biếm hoặc chỉ trích.
danh từ giống đực
  1. (khoáng vật học) đá nhám
    • bouché à l'émeri
      (thân mật) thiển cận; ngu
    • papier d'émeri
      giấy ráp

Comments and discussion on the word "émeri"