Characters remaining: 500/500
Translation

émerillonné

Academic
Friendly

Từ "émerillonné" trong tiếng Phápmột tính từ hiếm gặp, thường được sử dụng để miêu tả đôi mắt có vẻ linh hoạt, nhạy bén hoặc sáng tạo. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể được tìm thấy trong văn học hoặc các ngữ cảnh nghệ thuật.

Định nghĩa:
  • Émerillonné: Tính từ miêu tả về cặp mắt linh hoạt, nhạy bén. có thể được hiểuđôi mắt thể hiện sự tinh nghịch, nhanh nhẹn hoặc sáng tạo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le récit, le personnage avait des yeux émerillonnés, capturant l'attention de tous.

    • Trong câu chuyện, nhân vật đôi mắt linh hoạt, thu hút sự chú ý của mọi người.
  2. Ses yeux émerillonnés trahissaient son esprit vif et curieux.

    • Đôi mắt linh hoạt của ấy đã phản ánh tâm hồn nhanh nhạy tò mò.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thay vì chỉ đơn thuần miêu tả đôi mắt, bạn có thể sử dụng từ này để nói về một trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc. Ví dụ:
    • Lors de la présentation, ses yeux émerillonnés montraient son enthousiasme.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "émerillon" có thể không được sử dụng rộng rãi, nhưng các từ gần gũi hơn như "vif" (sống động), "éveillé" (tỉnh táo) có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự.
  • Vif: Sống động, nhạy bén.
  • Éveillé: Tỉnh táo, không buồn ngủ.
Từ đồng nghĩa:
  • Alerte: Nhạy bén, cảnh giác.
  • Lucide: Sáng suốt, rõ ràng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "émerillonné", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • Avoir l'œil vif: đôi mắt nhạy bén.
    • Être à l'affût: Luôn cảnh giác, nhạy cảm với những điều xung quanh.
Lưu ý:

Từ "émerillonné" là một từ hiếm gặp, vì vậy bạn có thể không tìm thấy trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, việc nắm bắt từ này có thể giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng khả năng diễn đạt trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật.

tính từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) linh lợi
    • Yeux émerillonnés
      cặp mắt linh lợi

Similar Spellings

Words Containing "émerillonné"

Comments and discussion on the word "émerillonné"