Characters remaining: 500/500
Translation

émerillon

Academic
Friendly

Từ "émerillon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực hai nghĩa chính:

Các biến thể từ gần giống
  • Từ gần giống: "faucon" (chim cắt), "aigle" (đại bàng).
  • Từ đồng nghĩa: "mécanisme de rotation" (cơ chế quay) trong ngữ cảnh kỹ thuật, tuy nhiên không phảitừ đồng nghĩa hoàn toàn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh sinh thái hoặc bảo tồn, bạn có thể nghe nói về "émerillon" trong các cuộc thảo luận về sự đa dạng sinh học sự bảo vệ của các loài chim săn mồi.

    • "La protection de l'émerillon est essentielle pour maintenir l'équilibre de l'écosystème." (Việc bảo vệ chim cắt xám nâurất quan trọng để duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.)
Idioms cụm động từ

Hiện tại, từ "émerillon" không nhiều cách diễn đạt thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cách diễn đạt liên quan đến việc bay lượn hoặc sự nhanh nhẹn, có thể liên quan đến những loài chim khác.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) chim cắt xám nâu
  2. (kỹ thuật) móc quay, móc khuyên

Similar Spellings

Words Containing "émerillon"

Comments and discussion on the word "émerillon"