Characters remaining: 500/500
Translation

émerillonner

Academic
Friendly

Từ "émerillonner" trong tiếng Phápmột động từ nguồn gốc từ danh từ "émerillon", có nghĩa là "mắc xích" hoặc "dây". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc xoay hoặc quấn dây, sợi theo một cách nhất định.

Định nghĩa: "Émerillonner" là một động từ ngoại động, nghĩa yêu cầu một tân ngữ, thường được sử dụng để diễn tả hành động quấn dây hoặc sợi lại với nhau, hoặc tạo thành các vòng xoắn.

Các cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Il a émerillonner le fil autour de son doigt. (Anh ấy đã quấn dây quanh ngón tay của mình.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Trong các bối cảnh kỹ thuật hoặc thủ công, bạn có thể sử dụng "émerillonner" để chỉ việc tạo ra các cấu trúc phức tạp hơn, chẳng hạn như trong chế tạo đồ thủ công.
    • L'artisan a émerillonner le fil pour créer une belle sculpture. (Người thợ đã quấn dây để tạo ra một tác phẩm điêu khắc đẹp.)
Chú ý về các biến thể của từ:
  • Biến thể danh từ: "émerillon" có thể được sử dụng để chỉ một loại mắc xích hoặc khớp nối trong các thiết bị cơ khí.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "enrouler" (quấn), "tordre" (vặn) cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
  • Từ đồng nghĩa: "entortiller" (vặn xoắn) cũng có thể diễn tả hành động tương tự nhưng thường gợi ý đến việc làm rối hoặc làm rối bời.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không nhiều idioms hay cụm động từ cụ thể liên quan đến "émerillonner", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để mô tả hành động quấn dây trong các ngữ cảnh khác nhau.

Kết luận:

"Émerillonner" là một từ chuyên ngành có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng hiểu nghĩa của sẽ giúp bạn nắm vững các khái niệm kỹ thuật liên quan đến dây hệ thống cơ khí.

ngoại động từ
  1. xe (dây, sợi)

Comments and discussion on the word "émerillonner"