Characters remaining: 500/500
Translation

bessemérisation

Academic
Friendly

Từ "bessemérisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la bessemérisation) được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệttrong ngành công nghiệp luyện kim. Đâymột phương pháp sản xuất thép, trong đó một loại quặng sắt được xửđể tạo ra thép chất lượng cao.

Định nghĩa:

Bessemérisation là kỹ thuật chuyển đổi quặng sắt thành thép bằng cách loại bỏ các tạp chất thông qua quá trình oxy hóa. Phương pháp này thường liên quan đến việc thổi không khí vào quặng nóng chảy để giảm lượng cacbon các tạp chất khác trong sản phẩm cuối cùng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh công nghiệp:

    • "La bessemérisation a révolutionné la production de l'acier au XIXe siècle." (Quá trình bessemérisation đã cách mạng hóa sản xuất thép vào thế kỷ 19.)
  2. Trong giáo dục kỹ thuật:

    • "Les étudiants en métallurgie étudient les différentes méthodes de bessemérisation." (Các sinh viên ngành kim loại học đang nghiên cứu các phương pháp khác nhau của bessemérisation.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Bessemer: Tên của nhà phát minh, Henry Bessemer, người đã phát triển phương pháp này.
  • Acier (thép): Vật liệu chính được sản xuất thông qua kỹ thuật bessemérisation.
Từ đồng nghĩa:
  • Laminage: Một quá trình khác trong sản xuất thép, tuy nhiên, không giống hẳn với bessemérisation.
  • Fusion: Quá trình nóng chảy, liên quan nhưng không đặc trưng cho việc sản xuất thép chất lượng cao như bessemérisation.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết chuyên ngành hoặc nghiên cứu, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "L'impact de la bessemérisation sur l'environnement" (Tác động của bessemérisation đến môi trường).
    • "Les innovations récentes dans le domaine de la bessemérisation" (Các đổi mới gần đây trong lĩnh vực bessemérisation).
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, từ "bessemérisation" không idioms hay cụm động từ phổ biến nào, nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Améliorer la qualité de l'acier" (Cải thiện chất lượng thép). - "Procédé d'oxydation" (Quá trình oxy hóa).

danh từ giống cái
  1. (kỹ thuật) phương pháp bexeme

Comments and discussion on the word "bessemérisation"