Từ "démérite" trong tiếng Pháp có nghĩa là "điều đáng chê trách" hoặc "điều đáng tội", thường liên quan đến các hành động mà không được đánh giá cao hoặc bị coi là xấu. Đây là một danh từ, và nó có nguồn gốc từ động từ "mériter", có nghĩa là "xứng đáng".
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Dans l'évaluation de ses actions, il faut prendre en compte les démerites qui peuvent influencer l'opinion publique." (Trong việc đánh giá hành động của anh ấy, cần xem xét những điều đáng chê trách có thể ảnh hưởng đến công chúng.)
Các biến thể và từ liên quan:
Mériter (động từ): xứng đáng.
Mérite (danh từ): điều xứng đáng.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và cụm từ liên quan:
Lưu ý:
"Démérite" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trong văn viết, khi muốn phê phán một cách rõ ràng.
Cũng cần phân biệt giữa "mérite" và "démérite" khi nói về hành động, vì "mérite" thể hiện những điều tốt đẹp, trong khi "démérite" chỉ những điều xấu.