Characters remaining: 500/500
Translation

émérite

Academic
Friendly

Từ "émérite" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ tiếng Latin "emeritus", có nghĩa là "đã hoàn thành" hoặc "đã đạt được". Trong tiếng Pháp hiện đại, từ này thường được dùng để chỉ những người đã những đóng góp xuất sắc trong lĩnh vực của họ thường được sử dụng trong ngữ cảnh tính chất tôn vinh hoặc kính trọng.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Định nghĩa: "Émérite" có nghĩa là "ưu tú", "vĩ đại", thường dùng để chỉ những cá nhân thành tích nổi bật trong nghề nghiệp hoặc lĩnh vực hoạt động nào đó, đặc biệttrong giáo dục, nghệ thuật, khoa học hay các lĩnh vực chuyên môn khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh nghệ thuật:

    • Il est un artiste émérite reconnu dans le monde entier.
    • (Ông ấymột nghệ sĩ ưu tú được công nhận trên toàn thế giới.)
  2. Trong ngữ cảnh giáo dục:

    • Elle a été professeure émérite à l'université pendant plus de vingt ans.
    • ( ấy đã là giáo sư ưu tú tại trường đại học trong hơn hai mươi năm.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "Émérite" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "éméritée" dùng cho danh từ nữ.
  • Từ gần giống: "Distingué" (được phân biệt, xuất sắc), "prestigieux" ( uy tín).
Các từ đồng nghĩa
  • Distingué: Cũng mang nghĩanổi bật, xuất sắc.
  • Illustre: Có nghĩanổi tiếng, vĩ đại, thường dùng để chỉ những người tên tuổi trong lịch sử hoặc văn học.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Émérite" có thể được sử dụng để chỉ những người đã về hưu nhưng vẫn giữ được danh tiếng sự kính trọng trong nghề nghiệp của mình.
    • Un juriste émérite a été invité à donner une conférence.
    • (Một luật gia ưu tú đã được mời để phát biểu một hội thảo.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Mặc dù "émérite" không đi kèm với idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể thấy xuất hiện trong các câu nói tôn vinh hoặc ca ngợi một cá nhân nào đó.
Kết luận

Tóm lại, "émérite" là một từý nghĩa cao quý, thường được dùng để tôn vinh những người đã thành tựu lớn lao trong nghề nghiệp của họ.

tính từ
  1. ưu tú
    • Artiste émérite
      nghệ sĩ ưu tú
  2. (từ , nghĩa ) danh dự

Antonyms

Words Containing "émérite"

Comments and discussion on the word "émérite"