Từ "émérite" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "emeritus", có nghĩa là "đã hoàn thành" hoặc "đã đạt được". Trong tiếng Pháp hiện đại, từ này thường được dùng để chỉ những người đã có những đóng góp xuất sắc trong lĩnh vực của họ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh có tính chất tôn vinh hoặc kính trọng.
Định nghĩa và cách sử dụng
Định nghĩa: "Émérite" có nghĩa là "ưu tú", "vĩ đại", thường dùng để chỉ những cá nhân có thành tích nổi bật trong nghề nghiệp hoặc lĩnh vực hoạt động nào đó, đặc biệt là trong giáo dục, nghệ thuật, khoa học hay các lĩnh vực chuyên môn khác.
Ví dụ sử dụng
Trong ngữ cảnh nghệ thuật:
Biến thể và từ gần giống
Biến thể: "Émérite" không có nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "éméritée" dùng cho danh từ nữ.
Từ gần giống: "Distingué" (được phân biệt, xuất sắc), "prestigieux" (có uy tín).
Các từ đồng nghĩa
Distingué: Cũng mang nghĩa là nổi bật, xuất sắc.
Illustre: Có nghĩa là nổi tiếng, vĩ đại, thường dùng để chỉ những người có tên tuổi trong lịch sử hoặc văn học.
Cách sử dụng nâng cao
Idioms và Phrasal Verbs
Kết luận
Tóm lại, "émérite" là một từ có ý nghĩa cao quý, thường được dùng để tôn vinh những người đã có thành tựu lớn lao trong nghề nghiệp của họ.