Characters remaining: 500/500
Translation

immérité

Academic
Friendly

Từ "immérité" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "không xứng đáng" hoặc "không đáng". Từ này mô tả một điều đó không được coi là xứng đáng với giá trị, công lao, hoặc danh tiếng nhận được.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "immérité" được hình thành từ tiền tố "im-" (nghĩa là "không") từ gốc "mérite" (từ này có nghĩa là "xứng đáng" hoặc "công lao"). Vì vậy, "immérité" mang ý nghĩa ngược lại với "mérite".
Ví dụ sử dụng:
  1. Oan honneurs immérités: "Vinh dự không xứng đáng". Câu này có thể được sử dụng khi ai đó nhận được một phần thưởng, danh hiệu họ không thực sự xứng đáng với .

    • Ví dụ: Il a reçu un prix immérité pour son travail, car il n'a pas vraiment contribué au projet. (Anh ấy đã nhận được một giải thưởng không xứng đáng cho công việc của mình, anh ấy không thực sự đóng góp cho dự án.)
  2. Reproche immérité: "Lời trách mắng oan". Điều này diễn tả một lời chỉ trích người nhận không thực sự xứng đáng với .

    • Ví dụ: Elle a reçu des reproches immérités de la part de son patron. ( ấy đã nhận được những lời trách mắng oan từ sếp của mình.)
Biến thể của từ:
  • Mérite: Như đã đề cập, từ gốc "mérite" có nghĩa là "xứng đáng". Bạn có thể dùng từ này để nói về những điều đáng được công nhận hoặc phần thưởng.
  • Méritant: Tính từ "méritant" nghĩa là "xứng đáng", thường được dùng để chỉ người hoặc vật giá trị, công lao.
Từ đồng nghĩa:
  • Injuste: Nghĩa là "không công bằng". Có thể dùng để chỉ những điều không xứng đáng như "immérité".
  • Indigne: Nghĩa là "không xứng đáng". Cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh tương tự.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "immérité" trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để nói về những trường hợp một người nhận được quyền lực hoặc sự công nhận không xứng đáng với khả năng hoặc hành động của họ.

    • Ví dụ: Dans certaines situations, les dirigeants peuvent bénéficier d'un pouvoir immérité qui nuit à la société. (Trong một số tình huống, các nhà lãnh đạo có thể hưởng lợi từ quyền lực không xứng đáng, điều này gây hại cho xã hội.)
Một số idioms hoặc cụm từ liên quan:
  • Recevoir des honneurs immérités: Nhận được vinh dự không xứng đáng.
  • Faire des reproches immérités: Đưa ra lời trách mắng oan.
tính từ
  1. không xứng đáng, không đáng; oan
    • Honneurs immérités
      vinh dự không xứng đáng
    • Reproche immérité
      lời trách mắng oan

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "immérité"