Characters remaining: 500/500
Translation

émirat

Academic
Friendly

Từ "émirat" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le nom masculin) có nghĩa là "chức thủ lĩnh Hồi giáo" hoặc "danh vị emir". Từ này thường được sử dụng để chỉ một khu vực lãnh thổ do một emir (một nhà lãnh đạo Hồi giáo) cai quản.

Định nghĩa:
  • Émirat: Một vùng lãnh thổ do một emir cai trị, thường liên quan đến các quốc gia Hồi giáo. Từ này cũng có thể chỉ đến thể chế chính trị nơi một emir giữ quyền lực.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le monde arabe, il existe plusieurs émirats, comme celui de Dubaï.

    • (Trong thế giớiRập, nhiều êmirat, như êmirat Dubaï.)
  2. L'émirat du Koweït est riche en pétrole.

    • (Êmirat Kuweit giàu tài nguyên dầu mỏ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • L'émirat est souvent considéré comme un modèle de gouvernement dans certaines régions du Moyen-Orient.
    • (Êmirat thường được coi là một mô hình chính phủmột số khu vực Trung Đông.)
Phân biệt các biến thể:
  • Émir: (danh từ) là nhà lãnh đạo Hồi giáo, thườngngười đứng đầu trong một êmirat.
  • Émirat: chỉ khu vực hoặc lãnh thổ do emir cai trị.
Từ gần giống:
  • Sultanat: (sultanate) là một hình thức lãnh đạo khác trong Hồi giáo, nhưng quy mô quyền lực rộng hơn so với êmirat.
  • Califat: (caliphate) là một hình thức lãnh đạo Hồi giáo cao cấp hơn, nơi một nhà lãnh đạo (calife) quyền cai trị một cộng đồng Hồi giáo rộng lớn.
Từ đồng nghĩa:
  • Région dirigée par un émir: Vùng lãnh thổ do một emir cai trị.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện nay không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan đến từ "émirat" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến chính trị lãnh đạo để mở rộng vốn từ.
Tổng kết:

Từ "émirat" không chỉ đơn thuầnmột danh từ chỉ một khu vực lãnh thổ, mà còn mang theo nhiều ý nghĩa ngữ cảnh lịch sử, chính trị trong văn hóa Hồi giáo.

danh từ giống đực
  1. chức thủ lĩnh Hồi giáo, danh vị êmia

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "émirat"