Characters remaining: 500/500
Translation

amer

Academic
Friendly

Từ "amer" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "đắng" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cách sử dụng khác nhau:

1. Nghĩa chính
  • Tính từ: "amer" mô tả một vị đắng, thường được dùng để chỉ các loại thực phẩm hoặc đồ uống có vị không ngọt.
    • Ví dụ:
2. Nghĩa ẩn dụ
  • Cay đắng, đau khổ: "amer" cũng có thể được dùng để mô tả cảm xúc, đặc biệtnhững cảm xúc tiêu cực như nỗi đau hay sự thất vọng.
    • Ví dụ:
3. Các cách sử dụng nâng cao
  • Lời chỉ trích gay gắt: "critique amère" chỉ những lời phê bình rất chua chát không dễ chịu.

    • Ví dụ: "Sa critique était très amère." (Lời chỉ trích của anh ta rất gay gắt.)
  • Lời chế giễu: "raillerie amère" chỉ những lời chế nhạo mang tính châm biếm.

    • Ví dụ: "Ses railleries amères m'ont blessé." (Những lời chế giễu chua cay của anh ấy đã làm tôi tổn thương.)
4. Danh từ
  • Danh từ giống đực: "amer" cũng có thể chỉ đến những thứ có vị đắng như rượu thuốc hoặc mật.

    • Ví dụ: "Il a bu un verre d'amer." (Anh ấy đã uống một ly rượu thuốc đắng.)
  • Mật: Trong một số ngữ cảnh, "amer" cũng có thể được hiểumật từ các loại động vật như hay .

5. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "âcre" (cay, chua) - cũng mô tả một vị đắng nhưng có thể mang nghĩa chua hơn.
    • "pénible" (đau khổ) - mô tả cảm giác khó chịu, đau đớn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "désagréable" (khó chịu) - có thể dùng để mô tả cảm giác không thoải mái, không dễ chịu.
6. Một số thành ngữ cụm từ liên quan
  • Avoir la bouche amère: nghĩa là "có vị đắng trong miệng", thường được dùng để chỉ những trải nghiệm không vui.
  • Une vérité amère: "một sự thật cay đắng", chỉ những điều hiển nhiên nhưng khó chấp nhận.
7. Kết luận

Từ "amer" rất phong phú trong cách sử dụng có thể diễn tả cả vị giác lẫn cảm xúc. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.

tính từ
  1. đắng
    • Avoir la bouche amère
      đắng mồm
    • Confiture d'oranges amères
      mứt cam đắng
  2. cay đắng, đau khổ
    • Rire d'un rire amer
      cười cay đắng
  3. Gay gắt, chua cay
    • Critique amère
      lời phê bình gay gắt
    • Raillerie amère
      lời chế giễu chua cay
danh từ giống đực
  1. rượu thuốc vỏ đắng (ngâm các vỏ cây có vị đắng bổ)
    • Maladie de l'amer
      sự trở đắng (của rượu vang)
  2. (từ , nghĩa ) mật (, )
    • Amer de boeuf
      mật
  3. (hàng hải) vật làm mốc (ở bờ biển)

Comments and discussion on the word "amer"