Characters remaining: 500/500
Translation

agréable

Academic
Friendly

Từ "agréable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "dễ chịu", "thú vị". Từ này thường được dùng để miêu tả những điều mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu làm cho người khác cảm thấy vui vẻ. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa Cách Sử Dụng
  • Miêu tả cảm giác:

    • Ví dụ: une odeur agréable (một mùi dễ chịu) - Mùi hương của hoa hoặc thức ăn có thể được mô tả là "agréable".
    • Ví dụ: un voyage agréable (cuộc du lịch thú vị) - Khi bạn có một chuyến đi thư giãn vui vẻ, bạn có thể nói rằng chuyến đi đó "agréable".
  • Miêu tả vẻ đẹp:

    • Ví dụ: agréable à l'oeil (đẹp mắt) - Dùng để chỉ những thứ dễ nhìn, thu hút ánh nhìn như một bức tranh đẹp.
    • Ví dụ: agréable à l'oreille (vui tai) - Dùng để chỉ âm nhạc hay âm thanh dễ chịu.
2. Một Số Biến Thể Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Danh từ: "l'agréable" (giống đực) dùng để chỉ điều dễ chịu, thú vị.

    • Ví dụ: Người ta thường nói préférer l'utile à l'agréable (chuộng cái có ích hơn cái thú vị) để nói về việc ưu tiên những điều thực tế hơn là những điều thoải mái.
  • Cụm từ:

    • faire l'agréable (làm ra vẻ dễ thương) - Nghĩacố gắng để làm cho người khác thích mình.
3. Từ Đồng Nghĩa Gần Giống
  • Từ đồng nghĩa:
    • plaisant (vui vẻ) - thường được sử dụng để mô tả điều đó thú vị hoặc vui tươi.
    • doux (ngọt ngào, dịu dàng) - có thể mô tả cảm giác dễ chịu, nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.
4. Các Cách Sử Dụng Khác
  • Trong văn cảnh lịch sự:
    • Khi bạn gặp ai đó lần đầu muốn thể hiện sự lịch sự, bạn có thể nói rằng "C'est un plaisir agréable de vous rencontrer" (Thật là một niềm vui dễ chịu khi được gặp bạn).
5. Một Số Idioms Cụm Động Từ Liên Quan
  • Không nhiều cụm động từ hay idioms nổi bật với "agréable", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành một câu hoàn chỉnh, như: Il est agréable de passer du temps avec vous (Thật dễ chịu khi đượcbên bạn).
Kết Luận

Từ "agréable" rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để miêu tả cảm giác, vẻ đẹp hoặc sự thú vị.

tính từ
  1. dễ chịu, thú vị
    • Une odeur agréable
      một mùi dễ chịu
    • Agréable à l'oeil, agréable à l'oreille
      đẹp mắt, vui tai
    • Un voyage agréable
      cuộc du lịch thú vị
    • Avoir pour agréable
      (từ , nghĩa ) cho là được
    • Un temps agréable
      thời tiết êm dịu
  2. dễ thương, dễ mến
danh từ giống đực
  1. cái dễ chịu, cái thú vị
    • Préférer l'utile à l'agréable
      chuộng cái có ích hơn cái thú vị
    • faire l'agréable
      làm ra vẻ dễ thương

Comments and discussion on the word "agréable"