Từ "agréable" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "dễ chịu", "thú vị". Từ này thường được dùng để miêu tả những điều mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu và làm cho người khác cảm thấy vui vẻ. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Nghĩa và Cách Sử Dụng
Ví dụ: une odeur agréable (một mùi dễ chịu) - Mùi hương của hoa hoặc thức ăn có thể được mô tả là "agréable".
Ví dụ: un voyage agréable (cuộc du lịch thú vị) - Khi bạn có một chuyến đi thư giãn và vui vẻ, bạn có thể nói rằng chuyến đi đó "agréable".
Ví dụ: agréable à l'oeil (đẹp mắt) - Dùng để chỉ những thứ dễ nhìn, thu hút ánh nhìn như một bức tranh đẹp.
Ví dụ: agréable à l'oreille (vui tai) - Dùng để chỉ âm nhạc hay âm thanh dễ chịu.
2. Một Số Biến Thể và Cách Sử Dụng Nâng Cao
Danh từ: "l'agréable" (giống đực) dùng để chỉ điều dễ chịu, thú vị.
3. Từ Đồng Nghĩa và Gần Giống
Từ đồng nghĩa:
plaisant (vui vẻ) - thường được sử dụng để mô tả điều gì đó thú vị hoặc vui tươi.
doux (ngọt ngào, dịu dàng) - có thể mô tả cảm giác dễ chịu, nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.
4. Các Cách Sử Dụng Khác
5. Một Số Idioms và Cụm Động Từ Liên Quan
Không có nhiều cụm động từ hay idioms nổi bật với "agréable", nhưng bạn có thể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành một câu hoàn chỉnh, như: Il est agréable de passer du temps avec vous (Thật dễ chịu khi được ở bên bạn).
Kết Luận
Từ "agréable" rất đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để miêu tả cảm giác, vẻ đẹp hoặc sự thú vị.